- Từ điển Anh - Việt
Rising
Nghe phát âm/´raiziη/
Thông dụng
Danh từ
Sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
Sự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
Sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
Sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...)
Sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa
Chỗ phồng lên, mụn nhọt
Chỗ cao lên (miếng đất)
( + again) sự tái sinh, sự sống lại
Sự bế mạc (hội nghị...)
- upon the rising of the Parliament
- khi nghị viện bế mạc
Tính từ
Đang lên
Gần ngót nghét (một tuổi nào đó)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
mức dầu dâng (ở lỗ khoan)
sự nở trương
Xây dựng
sự dâng cao
Kỹ thuật chung
sự dâng lên
sự nâng cao
sự nâng lên
Kinh tế
sự dâng lên
sự mọc
tăng trưởng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rising-and-falling motion
chuyển động lên xuống, -
Rising anvil
đe hai mỏ, -
Rising apex
đỉnh vòm hướng lên, -
Rising arch
vòm trượt, vòm dốc, vòm thoải, -
Rising bottoms
các giá đáy gia tăng, -
Rising characteristic
đặc trưng tăng (thêm), -
Rising crane
cần trục di động, -
Rising credit
uy tín ngày càng lớn, -
Rising damp
Danh từ: sự ẩm ướt chân tường, bức tường ẩm ướt, rêu phong, -
Rising dimensioning sequence
dãy định kích thước tăng, -
Rising gate
đậu rót từ dưới lên (đúc), -
Rising gradient
gradien độ dốc, độ dốc mái, độ nghiêng, đường dốc, đường dốc lên, mái dốc, Địa chất:... -
Rising ground
đất nâng, -
Rising hinge
bản lề nâng, -
Rising hole
miệng gió lò thượng, -
Rising main
ống xả nước đứng, đường cáp điện dọc, đường cáp điện đứng, đường dây trục đặt đứng, đường điện thẳng... -
Rising market
thị trường giá lên, -
Rising mud column
cột bùn dâng, -
Rising of cream
sự lắng kem, -
Rising of sea level
sự dâng mực nước biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.