- Từ điển Anh - Việt
Generation
Nghe phát âmMục lục |
/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự sinh ra, sự phát sinh ra
Thế hệ, đời
(điện học) sự phát điện
Chuyên ngành
Toán & tin
sự sinh ra, sự tạo thành, thế hệ
Y học
sự sinh, phát sinh
thế hệ
Điện lạnh
sự sinh
- refrigerant vapour generation
- sự sinh hơi môi chất lạnh
sự sản sinh
sự tạo
Kỹ thuật chung
đời
sự hình thành
sự phát
- AC current generation
- sự phát dòng xoay chiều
- cold generation
- sự phát lạnh
- ebb generation
- sự phát sinh triều ròng
- electricity generation
- sự phát điện
- electrochemical power generation
- sự phát điện hóa năng
- generation of electricity
- sự phát điện
- generation of electricity
- sự phát sinh điện
- heat generation
- sự phát nhiệt
- information generation
- sự phát sinh thông tin
- message generation
- sự phát thông báo
- power generation
- sự phát công
- spontaneous generation
- sự phát sinh ngẫu nhiên
- spontaneous generation
- sự phát sinh tự nhiên, sự tự phát
- steam generation
- sự phát hơi (nước)
- tone generation
- sự phát sinh âm hưởng
- traffic generation
- sự phát sinh giao thông
sự phát điện
- electrochemical power generation
- sự phát điện hóa năng
sự phát sinh
- ebb generation
- sự phát sinh triều ròng
- generation of electricity
- sự phát sinh điện
- information generation
- sự phát sinh thông tin
- spontaneous generation
- sự phát sinh ngẫu nhiên
- spontaneous generation
- sự phát sinh tự nhiên, sự tự phát
- tone generation
- sự phát sinh âm hưởng
- traffic generation
- sự phát sinh giao thông
sự sinh ra
sự sinh sản
sự tạo thành
- waste generation
- sự tạo thành chất thải
sản lượng
- steam generation
- sản lượng hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bearing , begetting , breeding , bringing forth , engenderment , formation , fructifying , genesis , multiplying , origination , procreation , propagation , reproduction , spawning , aeon , breed , contemporaries , crop , day , days , eon , epoch , peers , period , rank , span , step , time , times , age , creation , descendants , development , era , family , lifetime , offspring , posterity , production , progeny , prolification
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Generation (GEN)
thế hệ, đời, -
Generation come-up
thời gian phát sinh, -
Generation control system
hệ thống điều khiển phát điện, -
Generation copy
bản sao làm ra, -
Generation data group (GDG)
nhóm dữ liệu thế hệ, -
Generation data set
tập dữ liệu theo hệ số, tập dữ liệu theo thế hệ, -
Generation feature
đặc điểm phát sinh, đặc điểm sinh, -
Generation file
tệp thế hệ, -
Generation index
chỉ số thế hệ, -
Generation input stream
dòng nhập phát sinh, dòng vào phát sinh, -
Generation number
số hiệu thế hệ, -
Generation of electrical energy
sản xuất điện năng, -
Generation of electricity
sự phát sinh điện, sự tạo ra điện, sự phát điện, -
Generation of random numbers
sự tạo ra các số ngẫu nhiên, -
Generation rate
tốc độ sinh, -
Generation reserve schedule
lịch phát điện dự phòng, -
Generation schedule
lịch trình phát (điện), -
Generation time
thời gian phát sinh, thời gian thế hệ, -
Generative
Tính từ: có khả năng sinh ra, sinh ra, sinh sản, đường sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.