- Từ điển Anh - Việt
Rodman
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu
Cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây)
Cuộc biểu diễn mô tô
Xây dựng
người cầm mia
Kỹ thuật chung
người vác cọc tiêu
người vác mia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rodneutrophil
bạch cầu trung tính hình gậy, -
Rodomontade
/ ¸rɔdəmɔn´teid /, Danh từ: lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác, Tính... -
Rodonalgia
(chứng) đỏ đau đầu chi, -
Rods
, -
Rods (reinforcing rods)
thanh cốt thép, -
Rodster
Danh từ: người câu cá, -
Roe
/ rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác:Roe-corn
/ ´rou¸kɔ:n /, danh từ, trứng cá,Roe-deer
Danh từ: (động vật học) con hoẵng,Roe-stone
/ ´rou¸stoun /, danh từ, (khoáng chất) đá trứng cá, oolit,Roebuck
Danh từ: (động vật học) con hoẵng đực,Roentgen
/ ´rɔntgən /, Danh từ: (vật lý) rơngen (đơn vị đo bức xạ iôn hoá; tia x..), Y...Roentgen-equivalent
Danh từ: (vật lý) đương lượng rơnghen,Roentgen (R)
rơngen, r (đơn vị liều lượng bức xạ), rơngen (đơn vị liều lượng bức xạ),Roentgen alopecia
rụng tóc lông tia x,Roentgen current
dòng điện tích phân cực, dòng rơngen,Roentgen diagnosis
chẩn đóan tia x,Roentgen equivalent
đương lượng rơngen, mano-roentgen equivalent, đương lượng rơngen sinh vật, physical roentgen equivalent, đương lượng rơngen vật...Roentgen equivalent man
liều roengent tương đương,Roentgen kymography
(phép) ghi bađộng rơn gen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.