- Từ điển Anh - Việt
Roe
Nghe phát âmMục lục |
/rou/
Thông dụng
Danh từ
Như hard roe
Như soft roe
Như roe-deer
Nguồn khác
- roe : Corporateinformation
Nguồn khác
- roe : bized
Chuyên ngành
Kinh tế
bọc trứng
trứng (cá)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roe-corn
/ ´rou¸kɔ:n /, danh từ, trứng cá, -
Roe-deer
Danh từ: (động vật học) con hoẵng, -
Roe-stone
/ ´rou¸stoun /, danh từ, (khoáng chất) đá trứng cá, oolit, -
Roebuck
Danh từ: (động vật học) con hoẵng đực, -
Roentgen
/ ´rɔntgən /, Danh từ: (vật lý) rơngen (đơn vị đo bức xạ iôn hoá; tia x..), Y... -
Roentgen-equivalent
Danh từ: (vật lý) đương lượng rơnghen, -
Roentgen (R)
rơngen, r (đơn vị liều lượng bức xạ), rơngen (đơn vị liều lượng bức xạ), -
Roentgen alopecia
rụng tóc lông tia x, -
Roentgen current
dòng điện tích phân cực, dòng rơngen, -
Roentgen diagnosis
chẩn đóan tia x, -
Roentgen equivalent
đương lượng rơngen, mano-roentgen equivalent, đương lượng rơngen sinh vật, physical roentgen equivalent, đương lượng rơngen vật... -
Roentgen equivalent man
liều roengent tương đương, -
Roentgen kymography
(phép) ghi bađộng rơn gen, -
Roentgen optics
quang học roentgen, quang học tia x, -
Roentgen radiation
tiarơngen, tia x, -
Roentgen ray
tia rơnghen, -
Roentgen rays
Danh từ: tia rơngen, tia x, tia rontgen, -
Roentgen therapy
liệu pháp tiax, trị liệu bằng tia x, -
Roentgenalopecia
rụng tóc lông tiax, -
Roentgenism
1. liệu pháp rơngen, liệu pháp tiax 2 . bệnh t ia x, bệnh tia rơngen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.