- Từ điển Anh - Việt
Rotational
Nghe phát âmMục lục |
/rou´teiʃənəl/
Thông dụng
Tính từ
Quay tròn, luân chuyển (như) rotative
- rotational crops
- trồng luân canh
Chuyên ngành
Toán & tin
quay, xoáy, rota
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rotational Position Sensing (RPS)
cảm nhận vị trí quay, -
Rotational angle of an electric field
góc quay của trường điện, -
Rotational band
đám quay, -
Rotational casting
sự đúc xoay, -
Rotational compliance (CR)
tính thuận quay, -
Rotational constant
hằng số quay, -
Rotational degree of freedom
bậc tự do của chuyển động quay, -
Rotational delay
độ trễ quay, -
Rotational delay time
thời gian tìm kiếm, -
Rotational emf
sđđ quay, sức điện động quay, -
Rotational energy
năng lượng quay, -
Rotational fault
phay bản lề, phay thuận bản lề, -
Rotational field
trường rota, từ trường xoắn, -
Rotational flow
dòng chảy có xoáy, -
Rotational force
lực quay, lực quay, -
Rotational frequency
tần số quay, -
Rotational friction moment
mômen ma sát quay, -
Rotational harmonic motion
chuyển động quay điều hòa, -
Rotational inertia
quán tính quay, -
Rotational kinetic energy
động năng quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.