- Từ điển Anh - Việt
Sac
Nghe phát âmMục lục |
/sæk/
Thông dụng
Danh từ
(sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây cối)
- Alveolar sac
- Túi phế nang
(y học) túi, bao (trong cơ thể)
Viết tắt
( SAC) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ tư lệnh không quân chiến lược ( Strategic Air Command)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bao
bọng
túi
Kinh tế
bao
túi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Sacalait
cá chép đẻ con, -
Sacan
Toán & tin: (máy tính ) nhìn, tìm, automatic sacan, tìm tự động -
Saccade
/ 'sækeid /, Danh từ: sự giật mạnh cương ngựa, sự di chuyển mắt đột ngột, -
Saccadic movement
sự liếc nhanh (khi đọc), -
Saccate
/ 'sækeit /, Tính từ: (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi,... -
Sacchar-
/ 'sækə /, Y học: (saccharo-) prefix. chỉ đường., saccharose, đường sacaroza -
Saccharase
/ 'sækəreis /, sacaraza, sucraza (men phân hủy sacaroza), sacaraza, -
Saccharate
/ 'sækəreit /, Danh từ: (hoá học) sacarat, sacarat, sucrat, -
Saccharate cake
bỏng đường, -
Saccharate defecation
sự lắng trong dịch đường, -
Saccharate milk
sữa sacarat, saccharate milk tank, thùng chứa sữa sacarat -
Saccharate milk density
nồng độ sữa đường, -
Saccharate milk tank
thùng chứa sữa sacarat, -
Saccharate mixing tank
thùng khuấy trộn sacarat, -
Saccharated
có đường, -
Saccharephidrosis
chứng mồ hôi đường, -
Sacchari-
/ 'sækəri /, -
Saccharic
/ 'sækərik /, tính từ, (hoá học) sacaric, saccharic acid, axit sacaric -
Saccharic acid
axit sacaric, -
Saccharide
/ 'sækərid /, Danh từ: (hoá học) sacarit, Y học: loại carbonhydrate,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.