- Từ điển Anh - Việt
Sackcloth
Nghe phát âmMục lục |
/'sæklɔθ/
Thông dụng
Danh từ
Vải làm bao tải, vải làm bao bố
Quần áo tang; quần áo mặc khi sám hối
Để tang và sám hối
Chuyên ngành
Xây dựng
bao tải
vải làm bao bì
vải làm bao tải
Kỹ thuật chung
vải thô
Kinh tế
vải bao tải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sackcloth and ashes
Thành Ngữ:, sackcloth and ashes, dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc -
Sacked
, -
Sacked cement
xi-măng bao, -
Sacked concrete
bê tông đóng bao, bê tông đóng bao, -
Sacker
/ 'sækə /, Danh từ: kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật, người nhồi bao tải, người đóng bao, -
Sackful
/ 'sækful /, Danh từ: khối lượng đựng trong một bao tải, bao (đầy), two sackfuls of flour, hai bao... -
Sacking
/ sækiɳ /, Danh từ: vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải, Kinh tế:... -
Sacking balance
cân đóng bao gói, -
Sacking scale
cân đóng bao, -
Sackings
sa thải, -
Sackless
/ 'sæklis /, Tính từ: vô tội, vô hại; không gây trở ngại, nhút nhát, -
Sacklite structure
cấu trúc gối, kiến trúc gối, -
Sacque
/ sæks /, Danh từ: rượu nho trắng, -
Sacr-
/ 'sækrə /, thiêng liêng, xương cùng, sacral, thiêng liêng, sacrospinal, thuộc xương cùng-gai sống -
Sacra
/ 'sækrə /, Danh từ số nhiều của .sacrum: như sacrum, -
Sacral
/ 'seikrəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương cùng, (thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ,Sacral anesthesia
gây tê ống cùng,Sacral canal
ống cùng,Sacral cornu
sừng xương cùng,Sacral crest
mào xương cùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.