- Từ điển Anh - Việt
Saliferous
Nghe phát âmMục lục |
/sæ´lifərəs/
Thông dụng
Tính từ
(địa lý,địa chất) chứa muối mặn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chứa muối
Kinh tế
chứa muối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Saliferous breccia
dăm kết chứa muối, -
Saliferous clay
sét có chứa muối, -
Salifiable
/ ´sæli¸faiəbl /, Hóa học & vật liệu: tạo muối được, -
Salification
/ ¸sælifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá thành muối, Hóa học & vật liệu:... -
Salify
/ ´sali¸fai /, Ngoại động từ: tạo thành muối, Kinh tế: tạo muối,... -
Salii
Danh từ, số nhiều: sự thờ thần lửa (cổ la mã), -
Salimeter
/ sæ´limitə /, Y học: phù kế muối, Kỹ thuật chung: muối kế,Salina
/ sə´lainə /, Danh từ (như) .saline: ruộng muối; hồ muối, xí nghiệp muối, Hóa...Salinan stage
bậc salinan,Salination
sự ướp muối,Saline
/ ´seilain /, Tính từ: có muối, chứa muốn; mặn (nước, suối...), Danh từ:...Saline-free water
nước khử mặn, nước ngọt,Saline-water reclamation
cải tạo nước mặn,Saline basin
bể muối,Saline cathartic
thuốc tẩy muối,Saline content
hàm lượng muối,Saline deposit
trầm tích muối,Saline diuretic
muối lợi tiểu,Saline formation
thành hệ muối,Saline infiltration
sự thâm nhiễm muối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.