- Từ điển Anh - Việt
Saliva
Nghe phát âmMục lục |
/səˈlaɪvə/
Thông dụng
Danh từ
Nước bọt; nước miếng (giúp tiêu hoá thức ăn) (như) slaver
Chuyên ngành
Y học
nước bọt
- ganglionic saliva
- nước bọt do kích thích hạch giao cảm
- porotid saliva
- nước bọt tuyến mang tai
- ropy saliva
- nước bọt quánh
- saliva suction
- hút nước bọt
- sympathetic saliva
- nước bọt kích thích giao cảm
Kinh tế
nước bọt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dribble , drool , froth , slaver , slobber , spittle , sputum , phlegm , ptyalism , salivation , spit , water
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Saliva suction
hút nước bọt, -
Salival
Tính từ: thuộc nước bọt, -
Salivant
Tính từ: kích thích tiết nước bọt, Y học: làm tiết nhiều nước... -
Salivary
/ ˈsæləˌvɛri /, Tính từ: (thuộc) nước bọt, (thuộc) nước miếng, tiết nước bọt, chảy nước... -
Salivary calculus
sỏi nước bọt, -
Salivary center
trung tâm tiết nước bọt, -
Salivary colic
cơn đau sỏi nước bọt, -
Salivary corpuscle
tiểu thể nước bọt, -
Salivary diastase
ptyalin, -
Salivary digestion
tiêu hóanước bọt, -
Salivary duct
ống nước bọt, -
Salivary fistula
rò ống nước bọt, -
Salivary gland
tuyến nước bọt, -
Salivary gland virus
virut tuyến nước bọt, -
Salivate
/ ´sæli¸veit /, Nội động từ: tiết nước bọt, chảy nước miếng, Hình... -
Salivation
/ ¸sæli´veiʃən /, Danh từ: sự làm tiết nhiều bọt, sự làm chảy nước miếng; sự tiết nhiều... -
Salivation center
trung tâm tiết nước bọt, -
Salivationcenter
trung tâm tiết nước bọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.