- Từ điển Anh - Việt
Satin
Nghe phát âmMục lục |
/'sætin/
Thông dụng
Danh từ
Sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
(từ lóng) rượu gin (như) white satin
Tính từ
Mịn trơn như sa tanh
Giống sa tanh, bằng sa tanh
Ngoại động từ
Làm cho bóng (giấy)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Dệt may
vải sa tanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Satin-pod
/ 'sætin'pɔd /, như satin flower, -
Satin-stone
/ 'sætin'stoun /, Danh từ: Đá thạch cao, -
Satin-straw
/ 'sætin'strɔ: /, Danh từ: rơm (để) làm mũ, -
Satin chromium plating
lớp mạ crôm mịn, -
Satin cloth
Danh từ: vải len láng, -
Satin finished glass
kính mài mờ, -
Satin flower
Danh từ: cây cải âm, -
Satin gloss
muội đen, -
Satin paper
Danh từ: giấy láng, giấy láng, giấy bóng, giấy láng, -
Satin sheeting
Danh từ: vải pha tơ, -
Satin spar
selenit dạng sợi, -
Satin stone
đá thạch cao, -
Satin walnut
gỗ sơn tiêu, -
Satined
Tính từ: có mặt bóng (giấy, kim loại), -
Satinet
Danh từ: vải satinet, -
Satinette
/ ¸sæti´net /, như satinet, như satinet, -
Sating
, -
Satining
, -
Satinsky anastomosis clamp
Nghĩa chuyên nghành: kẹp nối mạch satinsky, -
Satinwood
Danh từ: gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.