- Từ điển Anh - Việt
Scumble
Nghe phát âmMục lục |
/´skʌmbl/
Thông dụng
Danh từ
Sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu
(hội họa) sự day
Ngoại động từ
Sơn đè lên để làm cải màu
(hội họa) day
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự sơn đè (để đổi màu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scummed
, -
Scumming
/ ´skʌmiη /, Kỹ thuật chung: sự gạt váng, sự hớt bọt, sự hớt váng, sự múc xỉ nổi, sự... -
Scummy
/ ´skʌmi /, Tính từ .so sánh: giống như bọt, giống như váng; có chứa váng, có chứa bọt, (thuộc)... -
Scungy
/ ´skʌndʒi /, tính từ, ( australia, (thông tục)) xấu xí; luộm thuộm, -
Scunner
/ ´skʌnə /, Danh từ: sự ghét cay ghét đắng, vật bị ghét cay ghét đắng, Nội... -
Scunnered
Tính từ: ( scotland) chán ngấy, i am fair scunnered of it, tô chán ngấy cái đó rồi -
Scup
cá vền biển, -
Scupper
/ ´skʌpə /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) lỗ thông nước (ở mạn tàu), Ngoại... -
Scupper drain tank
két nước thải mạn tàu, -
Scupper plug
nút lỗ tháo nước (mạn tàu), -
Scupper shutter
nắp cửa thoát nước ở be tàu, -
Scurf
/ skə:f /, Danh từ (như) .scruff: gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da), Y học:... -
Scurf formation
hình thành grafit, -
Scurfiness
Danh từ: tình trạng có nhiều gàu (trên da đầu), tình trạng có vảy mốc (trên da), -
Scurfing
Danh từ: sự cạo vảy, sự làm bong vảy, sự đánh vảy, sự tách grafit, -
Scurfy
/ ´skə:fi /, tính từ (như) .scruffy, có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên da), -
Scurried
, -
Scurrile
/ ´skʌril /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem scurrilous,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.