- Từ điển Anh - Việt
Self-reliant
Nghe phát âmMục lục |
/¸selfri´laiənt/
Thông dụng
Tính từ
Tự lực; độc lập; dựa vào khả năng và nỗ lực của bản thân mình
Chuyên ngành
Xây dựng
tự lực
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- autonomous , on one’s own , self-contained , self-governing , self-sufficient , self-supporting , self-sustaining , unaided , unallied , hardy , independent , resolute
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-relocating system
hệ tái định vị, -
Self-renunciation
/ ¸selfri¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: tính không ích kỷ; lòng vị tha, -
Self-repair
tự sửa, tự sửa chữa, -
Self-repayment
sự hoàn lại, thu chi ngang nhau, -
Self-replicating
sự tự sao (chép), -
Self-replication
sự tự nhân bản, sự tự sao chép, -
Self-reproach
/ ¸selfri´proutʃ /, Danh từ: sự tự trách mình, sự ân hận, -
Self-reproachful
Tính từ: tự trách mình, ân hận, -
Self-reproduce on
sự tự tái sinh, -
Self-reproduction
Danh từ: sự tự sinh sản, sự tự tái sinh, -
Self-reset
tự điều chỉnh lại, tự thiết lập lại, -
Self-resetting
Tính từ: tự đưa về trạng thái ban đầu, sự gá đặt tự động (dụng cụ cắt ở vị trí... -
Self-resetting counter
máy đếm tự đặt lại, -
Self-resetting loop
vòng tự thiết lập lại, -
Self-resetting relay
rơle tự đặt lại, rơle tự thiết lập lại, -
Self-resetting thermal cut-out
cái ngắt mạch nhiệt tự động, -
Self-respect
/ ¸selfri´spekt /, Danh từ: lòng tự trọng, thái độ tự trọng, tư cách đứng đắn, Từ... -
Self-respecting
Tính từ: có lòng tự trọng, có thái độ tự trọng, Từ đồng nghĩa:... -
Self-restoring
sự tự phục hồi, -
Self-restrained
Tính từ: tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.