- Từ điển Anh - Việt
Seventh heaven
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Thành Ngữ
Xem thêm heaven
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise , rapture , transport
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seventh nerve
dây thầnkinh sọ vii, -
Seventh sense
giác quan quan thứ bảy, giác quan nội tạng, -
Seventhly
/ ´sevnθli /, phó từ, bảy là, -
Seventieth
/ ´sevəntiiθ /, tính từ, thứ bảy mươi, danh từ, một phần bảy mươi, người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi, -
Seventy
/ ´sevnti /, Tính từ: bảy mươi, Danh từ: số bảy mươi ( 70), ( the... -
Seventy-eight
Danh từ: loại máy hát kiểu cỗ chạy 78 vòng quay một phút, -
Seventy-five
Danh từ: súng đại bác 75 milimet, -
Seventy-four
Danh từ: (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đại bác, -
Seventyfold
Tính từ: gấp bảy mươi lần, -
Sever
/ 'sevə /, Ngoại động từ: cắt ra, cắt rời, làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt, chia rẽ, tách... -
Severable
/ ´sevrəbl /, tính từ, có thể chia rẽ được, có thể cắt đứt được, -
Severable contract
hợp đồng có thể chia cắt (phân ra để thực hiện), -
Several
/ 'sevrəl /, Tính từ: vài, riêng, cá nhân; khác nhau, Danh từ: vài,Several liability
trách nhiệm riêng, nghĩa vụ riêng (từng bên), trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm riêng lẻ,Several plies bag
túi nhiều lớp,Severally
/ ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị...Severally but not jointly
riêng biệt chứ không cùng chung,Severally liable
chịu trách nhiệm riêng từng người,Severalty
/ ´sevrəlti /, Danh từ: tài sản riêng, bất động sản riêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.