Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seventy-eight

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Loại máy hát kiểu cỗ chạy 78 vòng quay một phút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Seventy-five

    Danh từ: súng đại bác 75 milimet,
  • Seventy-four

    Danh từ: (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đại bác,
  • Seventyfold

    Tính từ: gấp bảy mươi lần,
  • Sever

    / 'sevə /, Ngoại động từ: cắt ra, cắt rời, làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt, chia rẽ, tách...
  • Severable

    / ´sevrəbl /, tính từ, có thể chia rẽ được, có thể cắt đứt được,
  • Severable contract

    hợp đồng có thể chia cắt (phân ra để thực hiện),
  • Several

    / 'sevrəl /, Tính từ: vài, riêng, cá nhân; khác nhau, Danh từ: vài,
  • Several liability

    trách nhiệm riêng, nghĩa vụ riêng (từng bên), trách nhiệm cá nhân, trách nhiệm riêng lẻ,
  • Several plies bag

    túi nhiều lớp,
  • Severally

    / ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị...
  • Severally but not jointly

    riêng biệt chứ không cùng chung,
  • Severally liable

    chịu trách nhiệm riêng từng người,
  • Severalty

    / ´sevrəlti /, Danh từ: tài sản riêng, bất động sản riêng,
  • Severance

    / ´sevərəns /, Danh từ: sự cắt rời, sự bị cắt rời; sự gián đoạn, Hóa...
  • Severance benefit

    trợ cấp thôi việc,
  • Severance effect

    hiệu ứng cắt rời, làm gián đoạn,
  • Severance pay

    Danh từ: số tiền phải thanh toán cho người làm công khi hợp đồng của họ đã kết thúc, tiền...
  • Severance tax

    thuế sản xuất,
  • Severance taxes

    thuế khai mỏ,
  • Severe

    / səˈvɪər /, Tính từ: khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top