- Từ điển Anh - Việt
Sextant
Nghe phát âmMục lục |
/´sekstənt/
Thông dụng
Danh từ
Kính lục phân (dụng cụ đo độ cao của mặt trời; để xác định vị trí con tàu..)
(từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
Chuyên ngành
Toán & tin
máy lục phân (máy đo góc)
phần sáu
Kỹ thuật chung
kính lục phân
- periscopic sextant
- kính lục phân tiềm vọng (tàu vũ trụ)
- radio sextant
- kính lục phân vô tuyến (một loại anten)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sextant altitude
độ cao theo kính phần sáu (phụ tùng), -
Sexte
như sext, -
Sextet
/ seks´tet /, (âm nhạc) bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sĩ, sáu người chơi), (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê,... -
Sextet congruence
đồng dư thức bậc sáu, -
Sextette
như sextet, -
Sextic
Toán & tin: bậc sáu, cấp sáu // phương trình bậc sáu, đường bậc sáu, -
Sextic congruence
đồng dư thứ bậc sáu, -
Sextigravida
mang thai sáu lần, -
Sextile
lục phân vị, -
Sextillion
như sexillion, -
Sextipara
sinh sáu lần, -
Sexto
/ ´sekstou /, Danh từ, số nhiều sextos: khổ 6, -
Sextodecimo
Danh từ, số nhiều sextodecimos: khổ 16, -
Sexton
/ ´sekstən /, Danh từ: người trông nom nhà thờ và nghĩa địa, kéo chuông nhà thờ.... -
Sextuple
/ ´sekstjupl /, Tính từ: gấp sáu lần, Danh từ: số to gấp sáu,Sextuplet
trẻ đẻ sinh sáu,Sexual
/ 'seksjuəl /, Tính từ: giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý, (thuộc) giới tính;...Sexual appetite
Thành Ngữ:, sexual appetite, tình dụcSexual asthma
hen sinh dục,Sexual cell
tế bào sinh dục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.