- Từ điển Anh - Việt
Shielded
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃi:ldid/
Thông dụng
Tính từ
Được bảo vệ/ che chắn
Chuyên ngành
Điện
được che chắn
- shielded line
- đường dây được che chắn
Kỹ thuật chung
bị chắn
bị che
được bảo vệ bằng khí trơ (hàn hồ quang)
được che chắn (điện cực)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shielded-arc electrode
que hàn hồ quang tạo khí bảovệ, que hàn tạo khí, -
Shielded-arc welding
sự hàn hồ quan có khí bảo vệ, -
Shielded Data Distributed Interface (SDDI)
giao diện phân bố dữ liệu được bảo vệ, -
Shielded Foil Twisted Pair (SFTP)
đôi dây xoắn bọc bằng lá kim loại, -
Shielded Twisted Pair (STP)
đôi dây xoắn bọc kim, -
Shielded arc electrode
que hàn có lớp thuốc tạo khí bảo vệ, -
Shielded arc welding
sự hàn trong khí trơ, -
Shielded ball bearing
ổ bi có nắp chắn, -
Shielded cable
cáp có vỏ bọc, dây cáp bọc, -
Shielded chamber
hộp sắt, -
Shielded enclosure
vỏ máy có chắn, -
Shielded joint
mối nối cáp có chắn, -
Shielded line
đường dây được che chắn, đường truyền có bọc chắn, đường dây bọc, -
Shielded metal arc welding
hàn hồ quang kim loại bảo vệ, -
Shielded pair
cặp dây bọc, cặp dây có bọc chắn (trong cáp), -
Shielded plug
nút bọc, -
Shielded probe
mẫu thử bọc kim loại, -
Shielded transformer
máy biến áp có chắn, -
Shielded welding
sự hàn hồ quang trong khí (bảo vệ), sự hàn hồ quang trong không khí (bảo vệ), -
Shielded wire
dây bọc kim, dây dẫn có bọc chắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.