- Từ điển Anh - Việt
Sinusitis
Nghe phát âmMục lục |
/¸sainə´saitis/
Thông dụng
Danh từ
(y học) bệnh viêm xoang
Chuyên ngành
Y học
viêm xoang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sinusoid
/ ´sainə¸sɔid /, Danh từ: Đường hình sin, Toán & tin: đường hình... -
Sinusoidal
/ ¸sainə´sɔidəl /, Tính từ: (toán học) sin, Cơ - Điện tử: (adj)... -
Sinusoidal capillary
mao mạch hình sin, -
Sinusoidal conditions
điều kiện (hình) sin, -
Sinusoidal current
dòng điện hình sin, dòng dạng sin, dòng điện điều hòa đơn, -
Sinusoidal dispersal
sự phân tán hình sin, -
Sinusoidal envelop
đường bao hình sin, -
Sinusoidal envelope
bao hình sin, -
Sinusoidal field
trường dạng sin, đường hình sin, -
Sinusoidal form
dạng sin, -
Sinusoidal function
hàm hình sin, hàm điều hòa, hàm sin, -
Sinusoidal input
tín hiệu vào điều hòa, tín hiệu vào hình sin, -
Sinusoidal interference
giao thoa hình sin, -
Sinusoidal modulation signal
tín hiệu biến điệu hình sin, -
Sinusoidal oscillation
dao động hình sóng, dao động hình sin, modulating sinusoidal oscillation, dao động hình sóng biến điệu, pure sinusoidal oscillation,... -
Sinusoidal quantity
đại lượng hình sin, đại lượng sin, -
Sinusoidal rod (of open web steel joist)
thanh chữ chi (của dầm thép rỗng), -
Sinusoidal signal
tín hiệu điều hòa, tín hiệu điều hòa, -
Sinusoidal signal generator
bộ tạo tín hiệu hình sin, -
Sinusoidal test signal
tín hiệu thử hình sin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.