- Từ điển Anh - Việt
Sleuth
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth-hound
(thông tục) (đùa cợt) thám tử, mật thám
Nội động từ
(thông tục) (đùa cợt) làm công việc thám tử; làm mật thám
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , bloodhound , cop , dick , eavesdropper , flatfoot , gumshoe * , investigator , p.i. , police officer , private detective , private eye , private investigator , sleuthhound , spy , tail * , tracker , bears , detective , gumshoe , shamus
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sleuth-hound
Danh từ: chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth, -
Slew
/ slu: /, Danh từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn, Ngoại... -
Slew character
ký tự nhảy, -
Slew rate
tốc độ xoay chuyển, tốc độ xoay vặn, tỷ số quét, tốc độ quét, -
Slewability
tính dễ quay, tính dễ xoay, khả năng quay, -
Slewable
dễ quay, dễ xoay, quay được, -
Slewed
, -
Slewed antenna
dây trời lệch, ăng ten lệch, -
Slewing
sự định hướng lại, sự nhảy, sự quay, sự quay, sự xoay, sự vặn, sự xoay, sự quay, sự xoay, beam slewing, sự xoay của chùm... -
Slewing axis
trục quay, trục quay, -
Slewing boom
cần cẩu quay, -
Slewing crane
máy trục quay, cần cẩu quay, cần trục quay, cần trục xoay, -
Slewing crane pillar
cần trục quay, -
Slewing drive
sự kéo quay tròn, -
Slewing gear
cơ cấu quay, bộ phận quay, cơ cấu xoay, -
Slewing gear ring
vành quay, -
Slewing jib
cần cẩu quay, -
Slewing jib crane
máy trục kiểu cần quay, -
Slewing journal
ngõng xoay, -
Slewing limiter
bộ khống chế (số) vòng quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.