- Từ điển Anh - Việt
Slewing
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Điện tử & viễn thông
sự định hướng lại
Kỹ thuật chung
sự nhảy
sự quay
sự quay, sự xoay, sự vặn
Giải thích EN: The action of rapidly moving a radio antennae or sonar transducer in the horizontal or vertical plane.Giải thích VN: Sự di chuyển nhanh ăng ten thu sóng radio hoặc bộ chuyển đổi sôna theo chiều ngang hoặc dọc.
sự xoay
- beam slewing
- sự xoay của chùm tia
Xây dựng
sự quay, sự xoay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slewing axis
trục quay, trục quay, -
Slewing boom
cần cẩu quay, -
Slewing crane
máy trục quay, cần cẩu quay, cần trục quay, cần trục xoay, -
Slewing crane pillar
cần trục quay, -
Slewing drive
sự kéo quay tròn, -
Slewing gear
cơ cấu quay, bộ phận quay, cơ cấu xoay, -
Slewing gear ring
vành quay, -
Slewing jib
cần cẩu quay, -
Slewing jib crane
máy trục kiểu cần quay, -
Slewing journal
ngõng xoay, -
Slewing limiter
bộ khống chế (số) vòng quay, -
Slewing mechanism
cơ cấu quay, -
Slewing motion
chuyển động quay, -
Slewing motor
động cơ quay (nhanh) cần trục, động cơ quét (ăng ten), -
Slewing of the track
giật đường, -
Slewing pile driver
máy đóng cọc kiểu quay, tháp (khoan giếng) kiểu quay, -
Slewing rate
tỷ số quét, -
Slewing ring
bàn quay, -
Slewing tubular column
trụ quay hình ống, -
Slewness
Toán & tin: tính lệch; tính xiên; tính ghềnh, positive slewness, (thống kê ) hệ số lệch dương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.