- Từ điển Anh - Việt
Somewhere
Nghe phát âmMục lục |
/'sʌmweə/
Thông dụng
Phó từ bất định
Trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó (như) someplace
Khoảng, chừng
Đại từ bất định
Nơi nào đó, đâu đó
I'll think of somewhere to stay
Tôi sẽ nghĩ đến một nơi nào đó để nghỉ lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- about , any old place , around , around somewhere , elsewhere , here and there , in one place or another , kicking around , parts unknown , scattered , someplace , someplace or another , someplace or other , somewheres
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Somewhere along the line
Thành Ngữ:, somewhere along the line, ở một giai đoạn nào đó -
Somewhither
Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến một nơi nào đó, -
Somewise
/ ´sʌm¸waiz /, phó từ, in somewise bằng một cách nào đó, -
Somital
/ ´soumitəl /, tính từ, (động vật học) đốt khúc, -
Somite
/ ´soumait /, Danh từ: (động vật học) đốt, khúc, Y học: tiền đốt... -
Somite cavity
khoang khúc nguyên thủy, -
Somite embryo
phôi khúc thân, -
Somitecavity
khoang khúc nguyên thủy, -
Somiteembryo
phôi khúc thân, -
Somitic
Tính từ: (động vật học) (thuộc) đốt, khúc, -
Somma crater
miệng núi lửa chồng, miệng núi lửa kiểu somma, -
Sommaite
somait, -
Sommelier
Danh từ, sồ nhiều sommeliers: người hầu rượu (ở quán rượu), nhân viên phục vụ rượu, -
Sommer
thanh ngang, -
Sommerfeld equation
phương trình sommerfeld, công thức sommerfeld, -
Sommerfeld formula
phương trình sommerfeld, công thức sommerfeld, -
Sommerfeld integral
tích phân sommerfeld, -
Sommerfeld number
số sommerfeld, -
Somnambulance
(thói ) miên hành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.