- Từ điển Anh - Việt
Sphenoid
Nghe phát âmMục lục |
/´sfenɔid/
Thông dụng
Cách viết khác sphenoidal
Tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm
- sphenoid sinus
- xoang bướm
Danh từ
(giải phẫu) xương bướm
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tinh thể dạng nêm
Toán & tin
hình cái chèn
hình cái nêm
cái hình nêm
Xây dựng
dạng nêm
Kỹ thuật chung
hình cái nệm
hình then
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sphenoid angle
góc bướm, -
Sphenoid bone
mào gò má, -
Sphenoid cell
xoang bướm, -
Sphenoid turbinate
xương xoăn bướm, -
Sphenoidal
như sphenoid, Y học: (thuộc) xương bướm, -
Sphenoidal angle of parictal bone
góc bướm của xương đỉnh, -
Sphenoidal rostrum
mỏ xương bướm, -
Sphenoidal septum
vách xoang bướm, -
Sphenoidal spine
gai xương bớm, -
Sphenoidal yoke
mặt trên thân xương bướm, -
Sphenoidangle
góc bướm, -
Sphenoideotarsal ligament
dây chằng cổ chân-đốt bàn chân mu bàn chân, -
Sphenoiditis
viêm xoang bướm, -
Sphenoidostomy
thủ thuật cắt bỏ thành trước xoang bướm, -
Sphenoidotomy
(thủ thuật ) mở thành xoang bướm, -
Sphenomalar
thuộc xương bướm gò má, -
Sphenomandibular ligament
dây chằng bướm hàm, -
Sphenomaxillary
(thuộc) xương bướm-hàm, -
Sphenomaxillary suture
đường khớp bướm-hàm, -
Sphenometer
nêm kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.