- Từ điển Anh - Việt
Sphenometer
Xem thêm các từ khác
-
Sphenopalatine
(thuộc) xương bướm-khẩu cái, xương bướm vòm miệng, -
Sphenopalatine artery
động mạch bướm- vòm miệng, -
Sphenopalatine canal
ống hầu ống bướm-khẩu cái, -
Sphenopalatine ganglion
hạch bướm khẩu cái, hạch meckel, -
Sphenopalatine incisure of palatine bone
khuyết bướm - khẩu cái, -
Sphenopalatine neuralgia
đau dây thần kinh hạch bướm-vòm miệng, -
Sphenoparietal sinus
xoang bướm-đỉnh, -
Sphenoparietal suture
đường khớp bướm đỉnh, -
Sphenopetrosal
(thuộc) xương bướm đá, -
Sphenopetrosal fissure
khe bướm - đá, -
Sphenopharyngeal canal
ống bướm -khẩu cái ống bướm hầu, -
Sphenorbital
thuộc xương bướm ổ mắt, -
Sphenosquamosal
(thuộc) xương bướm-trai, -
Sphenosquamous suture
đường khớp bướm trai, -
Sphenotemporal
thuộc xương bướm thái dương, -
Sphenotic center
trung tâm cốt hóaxương bướm, -
Sphenotresia
(sự) khoan nền sọ, -
Sphenotribe
cái khoan nền sọ, -
Sphenotripsy
(thủ thuật) nghiền nền sọ thai nhi, -
Sphenovomerine
thuộc xương bướm lá mía,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.