- Từ điển Anh - Việt
Spiny
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh
(nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- briery , echinate , prickly , pricky , thistly , nettlesome , hispid , pointed , sharp , spiked , thorny
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spiny dogfish
cá nhám gai, -
Spiny finned
Tính từ: có tia vây gai, -
Spir-
spai”, hình thái ghép có nghĩa là xoắn : spiral đường xoắn ốc -
Spiracle
Danh từ: (động vật học) lỗ thở (của sâu bọ...), Xây dựng: miệng... -
Spiracular
/ spai´rækjulə /, tính từ, có lỗ thở, -
Spiraculate
như spiracular, -
Spiradenitis
viêm mủ tuyến mồ hôi nách, -
Spiradenoma
u tuyến mồ hôi, -
Spiraea
/ spai´riə /, Danh từ: (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng), -
Spiral
/ ´spaiərəl /, Tính từ: xoắn ốc, có dạng xoắn, Danh từ: Đường... -
Spiral, closed hoop or anchored transverse tie
cốt xoắn ốc, đai thép kín hoặc giằng neo ngang, -
Spiral, tie and temperature shrinkage reinforcement
thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót, -
Spiral-belt freezer (freezing machine)
máy kết đông bằng chuyền xoắn, -
Spiral-belt freezing machine
máy kết đông băng chuyền xoắn, -
Spiral-belt freezing plant
trạm kết đông băng chuyền xoắn, trạm kết đông bằng chuyền xoắn, -
Spiral-chain exhauster
thiết bị bài khí kiểu xích xoắn, -
Spiral-cut reamer
mũi doa răng nghiêng, mũi doa răng nghiêng, -
Spiral-flute
rãnh xoắn ốc, -
Spiral-fluted hob
dao phay lăn rãnh xoắn, -
Spiral-fluted reamer
mũi doa răng nghiêng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.