- Từ điển Anh - Việt
Pointed
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔintid/
Thông dụng
Tính từ
Nhọn, có đầu nhọn
(nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nhận xét), chĩa thẳng vào (ai)
Được nhấn mạnh; được làm nổi bật; được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên
Sắc sảo (về trí tuệ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
được mài nhọn (mũi khoan bánh răng)
được làm cân bằng
nhọn
- four-centered pointed arch
- vòm nhọn 4 tâm
- pointed arch
- hình mũi tên nhọn
- pointed arch
- cuốn (hình) mũi tên nhọn
- pointed arch
- cuốn nhọn
- pointed arch
- vòm cuốn nhọn
- pointed arch
- vòm đỉnh nhọn
- pointed box
- hộp hình đầu nhọn
- pointed cross-grooved
- cam có điểm nhọn
- pointed dome
- cupôn nhọn
- pointed dome
- vòm đỉnh nhọn
- pointed hammer
- búa nhọn
- pointed pile
- cọc mũi nhọn
- pointed shell dome
- mái vỏ cupôn đỉnh nhọn
- segmental pointed arch
- cuốn nhọn nhiều đoạn
- sharp-pointed centers
- mũi tâm nhọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acicular , aciculate , acuminate , acuminous , acute , barbed , cornered , cuspidate , edged , fine , keen , mucronate , peaked , piked , pointy , pronged , sharp , sharp-cornered , spiked , accurate , acid , boiled down , calling a spade a spade , cutting , in a nutshell , incisive , insinuating , laid on the line , legit , meaty * , on the button , on the nose * , pertinent , pregnant , right-on , right to it , sarcastic , short-and-sweet , tart , telling , trenchant , aciculated , cuspate , cuspated , cuspidated , arresting , bold , conspicuous , eye-catching , marked , observable , outstanding , prominent , pronounced , remarkable , salient , signal , striking , actuate , acuate , aculeate , biting , concise , conical , cultrate , direct , penetrating , picked , piercing , poignant , stinging , tapering
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pointed arch
cuốn (hình) mũi tên nhọn, hình mũi tên nhọn, vòm cuốn nhọn, vòm đỉnh nhọn, cuốn nhọn, segmental pointed arch, cuốn nhọn... -
Pointed architecture
kiến trúc kiểu gô-tic, -
Pointed box
hộp hình đầu nhọn, -
Pointed brush
bút kẻ (đương chỉ), -
Pointed condyloma
nhọn đỉnh, condilom mào gà, -
Pointed cross-grooved
cam có điểm nhọn, -
Pointed dome
cupôn hình tên, cupôn nhọn, vòm đỉnh nhọn, vòm mũi tên, -
Pointed drill
choòng khoan nhọn, -
Pointed hammer
búa nhọn, búa nhọn, -
Pointed horseshoe arch
vòm móng ngựa nhọn, -
Pointed joint
mạch xây chèn vữa, mạch miết vữa, -
Pointed lightning protector
cái chóng sét mũi nhọn, -
Pointed masonry joint
mạch xây chèn vữa, -
Pointed nosing starling
trụ có mũi nhọn gạt vật trôi, -
Pointed opening
lỗ mũi tên, lỗ mũi tên, -
Pointed pile
cọc mũi nhọn, -
Pointed shell dome
mái vỏ cupôn đỉnh nhọn, -
Pointed shoe
đế mia thủy chuẩn, -
Pointed staple
móc cài nhọn, -
Pointed style
kiểu gô-tic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.