- Từ điển Anh - Việt
Springiness
Nghe phát âmMục lục |
/´spriηinis/
Thông dụng
Danh từ
Tính co dãn, tính đàn hồi
Sự có tính chất khoẻ mạnh, sự sôi nổi; sự nhún nhảy (bước đi)
Chuyên ngành
Xây dựng
đàn hồi [tính đàn hồi]
Cơ - Điện tử
độ đàn hồi, tính đàn hồi
Cơ khí & công trình
tính co giãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring , suppleness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Springing
Danh từ: sự đàn hồi, sự treo bằng lò xo, Đế vòm, sự mọc mầm, điểm chân vòm, đoạn đầu... -
Springing-away
sự nới lỏng (dao), -
Springing charge
mìn (tạo) túi, -
Springing course
hàng đá bụng vòm, -
Springing height
chiều cao chân vòm, -
Springing leaf
lá lò xo, -
Springing line
đường chân vòm, -
Springing needle
trụ tạm đỡ tường (để xây móng), -
Springing of extrados
đường cong lưng vòm, -
Springing of intrados
đường cong bụng vòm, -
Springless
/ ´spriηlis /, tính từ, không có lò xo, -
Springless valve
van không lò xo, -
Springlet
/ ´springlit /, danh từ, suối nhỏ, -
Springlike
/ ´spriη¸laik /, tính từ, như mùa xuân, -
Springline
Danh từ: Đường nối liền hai điểm đối nhau khi cái vòm bắt đầu vươn lên, -
Springs
, -
Springtail
/ ´spriη¸teil /, Danh từ: (động vật) bọ đuôi bật, -
Springtide
/ ´spriη¸taid /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thời kỳ mùa xuân (như) springtime, Từ... -
Springtime
/ ´spriη¸taim /, Danh từ: thời kỳ mùa xuân (như) springtide, Từ đồng nghĩa:... -
Springtime flood
lũ mùa xuân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.