- Từ điển Anh - Việt
Squib
Nghe phát âmMục lục |
/skwib/
Thông dụng
Danh từ
Pháo ném
Mồi nổ
Bài châm biếm ngắn
Ngoại động từ
Đốt pháo ném
Viết bài châm biếm (ai)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
khói thuốc nổ nhỏ
Kỹ thuật chung
ngòi súng đại bác
mồi nổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , paragraph , piece , story , filler , firecracker , lampoon , parody , pasquinade , satire , skit , spoof
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Squidgy
/ ´skwidʒi /, Tính từ: (thông tục) mềm và ẩm; đẫm nước, a nice squidgy cream cake, chiếc bánh... -
Squiffed
Tính từ: (từ lóng) ngà ngà say, -
Squiffer
Danh từ: (từ lóng) đàn côngxectina, -
Squiffy
/ ´skwifi /, Tính từ: (thông tục) say chếnh choáng, -
Squiggle
/ skwigl /, Danh từ: dòng vặn vẹo, dòng lượn sóng ngắn; nét chữ nguệch ngoạc, cong queo,Squiggly
/ ´skwigli /, phó từ, nguệch ngoạc (chữ),Squilgee
/ ´skwildʒi: /, như squeegee,Squill
Danh từ: (thực vật học) cây hành biển; củ hành biển (dùng làm thuốc lợi tiểu), (động vật...Squill-fish
Danh từ: (động vật học) tôm ruộc (như) squill,Squinch
/ skwintʃ /, Danh từ: (kiến trúc) vòm góc tường, Xây dựng: gờ (tường)...Squinch arch
mái vòm cuốn,Squinny
Nội động từ: nhìn nghiêng, liếc nhìn,Squint
/ skwint /, Tính từ: (y học) lác (mắt), Danh từ: tật lác mắt, cái...Squint-eyed
/ ´skwint¸aid /, tính từ, lác mắt, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, cross-eyed , strabismal , strabismicSquint angle
góc nhìn nghiêng,Squint brick
gạch xây vỉa nghiêng,Squint brick (squint)
gạch hình góc tường (khối vuông),Squint deviation
góc lác,Squint quoin
đá xây góc tường không vuông,Squint window
cửa sổ mắt bò,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.