- Từ điển Anh - Việt
Paragraph
Nghe phát âmMục lục |
/´pærə¸græf/
Thông dụng
Danh từ
Đoạn văn
Dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng (như) paragraph mark
Mẫu tin (trên báo, không có tiêu đề, tường thuật ngắn)
Ngoại động từ
Sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn
Viết mẫu tin (về người, vật...)
Chuyên ngành
Toán & tin
đoạn văn bản
phần (trong một bài)
Kỹ thuật chung
đoạn
- boilerplate paragraph
- đoạn bản mẫu
- decrease paragraph spacing
- giảm giãn cách đoạn
- flush paragraph
- đoạn căn thẳng hàng
- increase paragraph spacing
- tăng khoảng cách giữa các đoạn
- keeping paragraph
- giữ chặt đoạn văn
- new paragraph
- đoạn văn bản mới
- paragraph formatting
- tạo kiểu dạng đoạn văn
- paragraph head
- phần đầu đoạn
- paragraph header
- phần đầu đoạn
- paragraph header
- phần đầu đoạn văn bản
- paragraph header
- tiêu đề đoạn văn bản
- paragraph key
- khóa đoạn văn bản
- paragraph Mark
- dấu phân đoạn
- paragraph name
- tên đoạn văn bản
- paragraph number
- số đoạn văn
- paragraph numbering
- sánh số đoạn văn
- paragraph text
- chữ đoạn văn
- paragraph-name
- tên đoạn
đoạn văn
- keeping paragraph
- giữ chặt đoạn văn
- new paragraph
- đoạn văn bản mới
- paragraph formatting
- tạo kiểu dạng đoạn văn
- paragraph header
- phần đầu đoạn văn bản
- paragraph header
- tiêu đề đoạn văn bản
- paragraph key
- khóa đoạn văn bản
- paragraph name
- tên đoạn văn bản
- paragraph number
- số đoạn văn
- paragraph numbering
- sánh số đoạn văn
- paragraph text
- chữ đoạn văn
Kinh tế
đoạn
tiết (của một bài văn, một văn bản)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Paragraph-name
tên đoạn, -
Paragraph Mark
dấu phân đoạn, -
Paragraph formatting
tạo kiểu dạng đoạn văn, -
Paragraph head
phần đầu đoạn, -
Paragraph header
phần đầu đoạn, phần đầu đoạn văn bản, tiêu đề đoạn văn bản, -
Paragraph key
khóa đoạn văn bản, -
Paragraph name
tên đoạn văn bản, -
Paragraph number
số đoạn văn, -
Paragraph numbering
sánh số đoạn văn, -
Paragraph of cost estimate
mục bảng giá dự toán, -
Paragraph of estimate
mục dự toán, -
Paragraph text
chữ đoạn văn, -
Paragrapher
/ ´pærə¸gra:fə /, danh từ, người chuyên viết mẫu tin (trên báo), -
Paragraphia
Danh từ: (y học) chứng viết lẫn, chứng viết lẫn, -
Paragraphic
/ ¸pærə´gra:fik /, tính từ, gồm có nhiều đoạn, -
Paragraphical
như paragraphic, -
Paragraphist
/ ¸pærə´gra:fist /, như paragrapher, -
Paraguay
/'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay,... -
Paraguayan
/ ¸pærə´gweiən /, Tính từ: (thuộc) pa-ra-guay, Danh từ: người pa-ra-guay,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.