- Từ điển Anh - Việt
Statics
Mục lục |
/´stætiks/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .statics
Tĩnh học
Chuyên ngành
Toán & tin
tĩnh học
Y học
tĩnh học
Kỹ thuật chung
tĩnh
- analytical statics
- tĩnh học giải tích
- fluid statics
- tĩnh học chất lưu
- graphic statics
- tĩnh học đồ thị
- graphic statics
- tĩnh lực học đồ thị
- graphical statics
- tĩnh lực học đồ thị
- loss of statics stability
- sự mất ổn định tĩnh học
- statics of fluids
- thủy tĩnh học
- statics of loose media
- tĩnh học các môi trường rời
- statics of structures
- tĩnh học công trình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Statics of fluid
thuỷ tĩnh học, -
Statics of fluids
thủy tĩnh học, -
Statics of loose media
tĩnh học các môi trường rời, -
Statics of manipulator
tĩnh học robot, tĩnh học tay máy, -
Statics of structures
tĩnh học công trình, -
Statim
ngay tức khắc (viết tắt stat), -
Statimeter
dụng cụ đo áp lực trục ép, -
Stating
, -
Stating rate
tốc độ khởi động, -
Station
/ 'steiʃn /, Danh từ: trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ (như) cầu địa... -
Station-bill
Danh từ: danh sách trạm đỗ tàu (của một công ty tàu), -
Station-calendar
/ ´steiʃən´kælində /, danh từ, bảng giờ xe lửa, -
Station-house
Danh từ: trạm cảnh sát; trạm công an, -
Station-master
trưởng ga, Danh từ: trưởng ga, -
Station-station antenna
dây trời trạm trái đất, -
Station-to-station (comms)
trạm đến trạm, -
Station-wagon
ô tô nhiều chỗ ngồi, Danh từ: xe lửa chở khách vừa chở hàng, -
Station (surveying)
trạm đo (khảo sát), -
Station Management (SMT)
quản lý trạm, -
Station Select Address (BISYNC) (SSA)
địa chỉ chọn trạm (bisync),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.