- Từ điển Anh - Việt
Stemmed
Mục lục |
/stemd/
Thông dụng
Tính từ
Có thân; có cuống, có cọng
Có chân (cốc...)
Bị ngắt cuống, bị ngắt cọng
(tạo thành tính từ ghép) có một hay nhiều thân/cuống thuộc loại được nói rõ
- long-stemmed glasses
- những chiếc cốc chân cao
- a straight-stemmed flower
- một bông hoa có cuống thẳng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stemmed grape
nho rời, -
Stemmer
Danh từ: người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá, -
Stemmery
nhà tách cuống thuốc lá, -
Stemming
/ stemmiŋ /, Danh từ: sự nhồi đầy; nhét đầy, sự lấp lỗ khoan (nổ mìn), vật liệu nhét lỗ... -
Stemming cartridge
đạn thổi, -
Stemming material
vật liệu nút lỗ mìn, -
Stemmy
Tính từ: có nhiều thân quá dài, -
Stempel
Danh từ: xà ngang đỡ hầm mỏ, -
Stemple
/ stempl /, Danh từ: xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ), -
Stempost
khoang mũi (thuyền, tàu), Danh từ: khoang mũi (thuyền, tàu), -
Stemson
mũi thuyền, mũi tàu, Danh từ: mũi thuyền, mũi tàu, -
Stemware
/ ´stem¸wɛə /, Danh từ: cốc ly uống rượu có chân (nói chung), -
Sten
/ sten /, Danh từ: (quân sự) súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten (như) sten gun, Kỹ... -
Sten-
/ sten /, hình thái ghép có nghĩa là chật; nhỏ bé : stenophyllous có lá hẹp, -
Sten gun
Danh từ: (quân sự) súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten (như) sten, -
Stench
Danh từ: mùi hôi thối; mùi rất khó chịu, Từ đồng nghĩa: noun,Stench trap
ống chữ u thoát nước,Stencil
/ stensl /, Danh từ: khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để...Stencil-paper
Danh từ: giấy nến để in,Stencil brush
bàn chải khuôn đồ hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.