- Từ điển Anh - Việt
Stereotyped
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách..)
- stereotyped images of women in advertisements
- những hình ảnh phụ nữ rập khuôn trong các quảng cáo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stereotyped attitude
tư thế định hình, -
Stereotyped command
lệnh tiêu chuẩn, -
Stereotypedattitude
tư thế định hình, -
Stereotyper
Danh từ: thợ đúc bản in, người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức, -
Stereotypic
Tính từ: (thuộc) phương pháp đúc bản in; (thuộc) thuật in bằng bản in đúc, Đúc sẵn, rập... -
Stereotypical
/ ¸steriou´tipikl /, tính từ, khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi, chế tạo bản in đúc, khuôn có sẵn; khuôn sáo, Từ... -
Stereotyping
Danh từ: sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc, bản chì, sự nhìn hình nổi, sexual stereotyping,... -
Stereotypist
Danh từ: thợ đúc bản in, -
Stereotypography
Danh từ: phương pháp in bằng bản in đúc, -
Stereotypy
/ ´steriə¸taipi /, Danh từ: phương pháp đúc bản in, sự in bằng bản in đúc, sự lặp lại như... -
Stereovision
/ ´steriou¸viʒən /, Kỹ thuật chung: sự nhìn hình nổi, -
Steric
/ ´sterik /, Tính từ: thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian, Kỹ... -
Sterically
Phó từ:, -
Sterigma
Danh từ số nhiều của sterigmas, sterigmata: cuống đính (bào tử); cuống nhỏ, cuống đính, -
Sterilamp
đèn khử trùng, đèn tiệt trùng, -
Sterilant
/ ´sterilənt /, Danh từ: thuốc cai đẻ; tuyệt sinh; vô sinh, Kinh tế:... -
Sterile
/ ´sterail /, Tính từ: cằn cỗi, khô cằn; không thể sản xuất mùa màng (đất), vô sinh, mất khả... -
Sterile-flowered
Tính từ: có hoa thui, -
Sterile-fruited
Tính từ: có quả lép, điếc, -
Sterile-seaded
Tính từ: có hạt lép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.