- Từ điển Anh - Việt
Stilt
Mục lục |
/stilt/
Thông dụng
Danh từ số nhiều stilts
Cà kheo
Cột nhà sàn
(động vật học) chim cà kheo (như) stilt-bird
Chuyên ngành
Toán & tin
cột cọc
Kỹ thuật chung
cọc
cột
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stilt-bird
(động vật học) chim cà kheo (như) stilt, ' stil'w˜:k”, danh từ -
Stilt-born
Tính từ: chết lúc ra đời, sẩy, -
Stilt-plover
như stilt-bird, -
Stilted
/ ´stiltid /, Tính từ: cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), Đi cà... -
Stilted arch
vòm nâng cao, -
Stilted vault
vòm cánh buồm, -
Stiltedly
Phó từ: cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), khoa trương, gò bó,... -
Stiltedness
/ ´stiltidnis /, danh từ, tính cứng nhắc, tính không tự nhiên; tính giả tạo (cách nói, viết, cư xử..), tính khoa trương, tính... -
Stilting basin
bể tiêu năng, -
Stilton
/ ´stiltn /, Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy... -
Stilton cheese
Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua... -
Stilus
như stylus, -
Stimulant
/ stɪmjʊl(ə)nt /, Tính từ: kích thích, Danh từ: chất kích thích, (... -
Stimulant cathartic
thuốc tẩy kích thích, -
Stimulant effect
hiệu quả kích thích, tác động kích thích, -
Stimulate
/ 'stimjuleit /, Ngoại động từ: kích thích, khích động; khuyến khích; khấy động ai/cái gì, làm... -
Stimulated
bị kích thích, -
Stimulated Brillouin scattering
tán xạ brillouin cảm ứng, -
Stimulated Raman effect
hiệu ứng raman kích thích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.