- Từ điển Anh - Việt
Stock-still
Mục lục |
/´stɔk¸stil/
Thông dụng
Tính từ
Bất động; không nhúc nhích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- immobile , stationary , still , unmoving
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stock-taking
sự kiểm tra hàng hoá dự trữ, Danh từ: sự kiểm kê (hàng hoá..), sự kiểm điểm lại (xem) xét... -
Stock-turn
tỷ số kho hàng-doanh thu, -
Stock -exchange clearing house
công ty thanh toán giao dịch chứng khoán, -
Stock -exchange holiday
ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán, -
Stock Selection
lựa chọn đầu tư chứng khoán, -
Stock account
sổ xuất nhập hàng trong kho, tài khoản chứng khoán, tài khoản vốn cổ phần, bản kê khai nhập và xuất hàng, -
Stock accumulation
tích lũy trữ kho, -
Stock acquisition through the market
cổ phiếu mua được ngoài thị trường, -
Stock adjustment
điều chỉnh lượng trữ kho, -
Stock ahead
chứng khoán chào trước, -
Stock ale
bia đã tàng trữ, -
Stock analysis
phân tích hàng trữ kho, -
Stock anchor
neo có thanh ngang, neo có ngạnh, neo có thanh ngang, neo có then ngang, -
Stock and dies
bàn tarô, bàn ren, ụ ren, -
Stock appreciation
sự lên giá của hàng trong kho, sự lên giá của kho hàng, -
Stock appreciation right
quyền tăng giá cổ phiếu, -
Stock arbitrage
sự đầu cơ chênh lệch giá chứng khoán, -
Stock association
công ty hữu hạn cổ phần, hội đầu tư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.