- Từ điển Anh - Việt
Stockiness
Nghe phát âmMục lục |
/´stɔkinis/
Thông dụng
Danh từ
Tầm vóc bè bè, tầm vóc chắc nịch (người)
Chuyên ngành
Kinh tế
độ nạc (gia súc)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stockinet
/ ´stɔkinet /, Danh từ: vải thun (để may quần áo lót..), -
Stockinette
như stockinet, bao đựng vật liệu, -
Stocking
/ ´stɔkiη /, Danh từ: vớ dài, bít tất dài, băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang... -
Stocking-frame
Danh từ: máy dệt bít tất dài, -
Stocking cutter
dao phay phá, dao phay thô, gear stocking cutter, dao phay thô (bánh) răng -
Stocking filler
danh từ, món quà nhỏ (món quà đêm giáng sinh), -
Stocking filter
thiết bị lọc kiểu túi, -
Stocking spout
ống xả, -
Stocking stitch
Danh từ: cách đan mũi lên xuống, -
Stocking tool
dao tiện thô, dao tiện phá, -
Stocking trade
Danh từ: kho hàng, hàng tồn kho, kỹ năng, -
Stockish
/ ´stɔkiʃ /, tính từ, Ù ì, đần đồn, -
Stockist
/ ´stɔkist /, Danh từ: người tích trữ hàng (để bán), nhà đầu cơ, Kinh... -
Stockjobber
/ ´stɔk¸dʒɔbə /, Danh từ: người đầu cơ chứng khoán, người buôn chứng khoán, -
Stockjobber (Stock jobber)
người kinh doanh, môi giới, mua bán, đầu cơ chứng khoán, -
Stockjobbery
/ ´stɔk¸dʒɔbəri /, danh từ, sự đầu cơ chứng khoán, -
Stockjobbing
nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán, -
Stockjobbing (Stock-jobbing)
việc đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán, -
Stockkeeper
Danh từ: người chăn nuôi gia súc, (từ mỹ; nghĩa mỹ) người cất trữ hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.