- Từ điển Anh - Việt
Stringless
Mục lục |
/´striηlis/
Thông dụng
Tính từ
Không có dây, không có dải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stringline
đường dây gióng, -
Stringlining effect
lượng dật tính toán, -
Strings
điều kiện ràng buộc, -
Stringy
/ ´striηi /, Tính từ: giống như dây, như sợi dây, có xơ (quả đậu..), dai; có thớ, có sợi (thịt),... -
Stringy curd
cục vón fomat nhớt, -
Stringy floppy
ổ băng suốt, ổ băng thật mềm, -
Stringy knot
mắt đường kẻ nối, -
Stringy meat
thịt có thớ to, -
Stringy milk
sữa nhớt, -
Striocellular
cơ vân tế bào, -
Striocerebellar
tiểu não-thể vân, -
Striocortical syndrome
hội chứng thể vân màng não, -
Striomuscular
thuộc cơ vân, -
Striospinoneural
thể vân-tủy sống-thần kinh, -
Strip
/ strip /, Danh từ: sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo (nhất là trong trình diễn múa thoát... -
Strip-bending machine
máy uốn băng, -
Strip-chart record
sự ghi trên băng biểu đồ, -
Strip-chart recorder
máy ghi biểu đồ động, -
Strip-crop
Động từ: trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai, -
Strip-cropping
Danh từ: cách trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.