- Từ điển Anh - Việt
Strip
/strip/
Thông dụng
Danh từ
Sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo (nhất là trong trình diễn múa thoát y)
Mảnh (vải..), dải (đất..)
(thông tục) quần áo có màu sắc riêng của các thành viên đội bóng đá
Cột tranh vui (trong báo)
(hàng không) đường băng (như) air strip, landing strip
Nội động từ
( + down, off) cởi quần áo
Trờn răng (đinh vít, bu lông...)
Phóng ra (đạn)
Ngoại động từ
Cởi; lột (quần áo, cái che phủ, bộ phận..)
Tước; lột; lấy đi (tài sản, huân chương, chức vụ..) của ai
Làm trờn răng (đinh vít, bu lông...)
Vắt cạn
( + down) tháo rời (nhất là một cỗ máy)
Cấu trúc từ
strip to the buff
- (thông tục) cởi hết quần áo; trần truồng
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
dải, đới
- strip of convergence
- dải hội tụ
- characteristic strip
- dải đặc trưng
- Mobius strip
- (hình học ) dải Môbiut
- period strip
- đới chu kỳ
Cơ - Điện tử
Dải, bể tẩy gỉ, thép lá, thép dải, (v) bóc, tẩymạ, tẩy gỉ, tháo khuôn
Cơ khí & công trình
nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)
dỡ dời
độ thoát khuôn
làm hư ren
thóa rời
tưới (bỏ vỏ)
vê tròn (đầu ren)
Dệt may
vệt xô sợi
Giao thông & vận tải
dải cất hạ cánh
mảnh điều chỉnh
Hóa học & vật liệu
băng thép
dải thép
dỡ khuôn
dỡ thỏi
tuyển
- strip mining
- sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
Ô tô
hư răng
Vật lý
tước bỏ
Xây dựng
nẹp (gỗ)
dải băng
đỡ ván khuôn
bản (nhỏ)
thanh (gỗ)
thóa dỡ ván khuôn
Y học
mảnh,dải
Điện
bóc lớp ngoài
thép dải
Điện lạnh
tước (cho mỏng)
Kỹ thuật chung
băng
- barrier strip
- băng rào
- bi-metallic strip
- đường băng lưỡng kim
- bimetallic strip
- băng lưỡng kim
- bimetallic strip thermometer
- nhiệt kế băng lưỡng kim
- bonding strip
- băng dính cách điện
- chafing strip
- băng cuốn chống chà xát
- compensating strip chart recorder
- máy ghi băng biểu đồ bù
- concrete strip foundation
- móng băng bê tông
- fanning strip
- bảng trải dây cáp
- flight strip
- đường băng (sân bay)
- fuse strip
- băng cầu chì
- gravel stop (gravelstrip)
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- hot-strip mill
- máy cán băng nóng
- jack strip
- bảng ổ cắm
- joint strip
- băng phủ
- landing strip
- đường băng (hạ cách)
- landing strip
- đường băng (hạ cánh)
- landing strip
- đường băng hạ cánh
- landing strip marker
- mốc đèn đường băng hạ cánh
- leather sealing strip
- đất bằng da chống thấm
- log strip
- băng ghi log
- long strip footing
- móng băng dài
- marker strip
- bảng đánh dấu
- mobious strip
- băng môbiúyt (lá môbiúyt)
- mobius strip
- băng Mobius
- one-strip airfield
- sân bay một đường băng
- paper-tape strip
- dải băng giấy
- perforated strip
- băng đục lỗ
- punched-tape strip
- dảI băng đã đục lỗ
- rate of advance (ofpaper strip)
- tốc độ tiến (của băng giấy)
- rectangular strip foundation with pad
- móng băng chữ nhật có đế
- strip breaking
- sự đứt băng
- strip chart
- biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
- strip chart instrument
- dụng cụ ghi băng
- strip chart potentiometric recorder
- máy ghi băng biểu đồ
- strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ kiểu băng
- strip chart recorder
- máy ghi băng
- strip coil
- cuộn dây băng
- strip copper
- băng đồng
- strip cutting out
- sự cắt băng
- strip footing
- móng băng
- strip foundation
- móng băng
- strip line
- băng dẫn
- strip line
- đường dẫn kiểu băng
- strip line
- đường dây tải băng
- strip lining
- sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)
- strip mill
- máy cán băng (rộng)
- strip mining
- sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
- strip panel
- tấm băng
- strip printer
- máy in dải băng
- strip steel
- thép băng
- strip steel
- thép băng (đột)
- strip stock
- vật liệu băng
- strip transmission line
- đường truyền kiểu băng (vi ba)
- strip-bending machine
- máy uốn băng
- strip-cutting machine
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting shears
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
- strip-line circuit
- mạch đường dây tải băng
- strip-type detector
- máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
- strip-wound core
- lõi băng quấn
- tape identification strip
- bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
- terminal strip
- băng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu nối ra
- test strip
- băng mẫu thử
- test strip
- băng thử
- thin strip foundation
- móng băng thềm
- tube strip
- băng ống
- vertical strip door
- cửa bằng gỗ ván thẳng đứng
- wide strip
- băng thép rộng
- wide-strip mill
- máy cán băng rộng
bể tẩy gỉ
bể tẩy mạ
nắn, vuốt
nẹp gỗ
dải
đai
đai truyền
độ dốc
đới
đường sọc sợi ngang
làm trơn
miệng
phân tách
sọc
thanh
- automatic strip-straightening machine
- máy tự động nắn phôi thanh
- backup strip
- thanh chèn tường, chèn vách
- connection strip
- thanh nối
- fanning strip
- thanh chia dây
- fuse strip
- thanh cầu chì
- guide strip
- thanh dẫn hướng
- pendulum strip (pendulumslip)
- thanh lắc (của cửa lật)
- strip building
- nhà xây thành dải
- strip city
- thành phố dải
- strip electrode
- điện cực thanh
- strip fuse
- thanh cầu chì
- strip fuse
- thanh cầu trì
- strip packing
- sự chèn thành từng dải
- strip-cutting machine
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting shears
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
tấm đệm
vạch
vằn sợi
vê tròn (ren)
vệt tách sợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , banding , bar , belt , billet , bit , fillet , ingot , layer , ribbon , rod , section , segment , shred , slab , slip , stick , stripe , swathe , tape , tongue , bandeau , batten , cleat , decortication , defoliation , denudation , desquamation , dismantlement , divestiture , ecdysis , excoriation , exfoliation , list
verb
- decorticate , denude , deprive , despoil , dismantle , displace , disrobe , divest , empty , excorticate , expose , gut , hull , husk , lay bare , lift , peel , pillage , plunder , ransack , ravage , remove , rob , scale , shave , shed , shuck , skin , slip out of , spoil , take off , tear , unclothe , undress , withdraw , pare , dispossess , uncover , depredate , havoc , loot , rape , spoliate , band , bar , bare , clear , defoliate , denudate , deplume , desolate , desquamate , devastate , excoriate , flay , fleece , length , pluck , reduce , reveal , rifle , runway , sack , segment , shred , slat , stripe
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strip-bending machine
máy uốn băng, -
Strip-chart record
sự ghi trên băng biểu đồ, -
Strip-chart recorder
máy ghi biểu đồ động, -
Strip-crop
Động từ: trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai, -
Strip-cropping
Danh từ: cách trồng thành luống cách nhau bằng cỏ để giảm bớt sự xói mòn đất đai, -
Strip-cutting machine
máy cắt (kim loại) thành băng, -
Strip-cutting shears
máy cắt (đứt) vật liệu thành băng, máy cắt lia, -
Strip-end stop
sự dừng tự động (máy dập) khi hết vật liệu, -
Strip-joint
hộp đêm, -
Strip-leaf
Danh từ: lá thuốc lá đã tước cọng, -
Strip-lighting
/ ['strip'laitiη] /, Danh từ: Đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn), phương pháp thắp sáng... -
Strip-line circuit
mạch đường dây tải băng, -
Strip-tease
Danh từ: Điệu múa thoát y, -
Strip-teaser
Danh từ: người múa điệu thoát y (như) stripper, -
Strip-type detector
máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ), -
Strip-wound core
lõi băng quấn, -
Strip Cropping
trồng theo dải, việc trồng cây theo sự bố trí có hệ thống các dải và đai có nhiệm vụ như những tấm chắn gió và nước... -
Strip Mining
Đào theo dải, một quá trình sử dụng máy móc cào đất đá khỏi mỏ khoáng sản ngay dưới bề mặt đất. -
Strip backing
miếng thép, đệm, -
Strip barking
sự lột vỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.