- Từ điển Anh - Việt
Strong-arm
Mục lục |
/´strɔη¸a:m/
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo lực
- strong-arm methods
- phương pháp bạo lực
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
verb
- blackjack , dragoon , force , bludgeon , browbeat , bulldoze , bully , bullyrag , cow , hector , menace , threaten , assault , coerce , intimidate , terrorize , violence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strong-box
Danh từ: tủ sắt, két, -
Strong-minded
/ ¸strɔη´maindid /, Tính từ: cứng cỏi, kiên quyết, minh mẫn, -
Strong-mindedly
Phó từ:, -
Strong-mindedness
/ ¸strɔη´maindidnis /, danh từ, tinh thần kiên quyết; vững vàng, -
Strong-room
Danh từ: phòng bọc sắt (để tiền, bạc... ở ngân hàng..) -
Strong-willed
/ ´strɔη¸wild /, tính từ, cứng cỏi, kiên quyết, -
Strong acid
axit mạnh, strong acid number, chỉ số axit mạnh -
Strong acid number
chỉ số axit mạnh, -
Strong algorithm
thuật toán mạnh, -
Strong ammonia solution
dung dịch giàu amoniac (trong máy hấp thụ), dung dịch amoniac mạnh, -
Strong aqua ammonia
dung dịch amoniac-nước đậm đặc, -
Strong box
hòm tủ vững chắc để chứa các tài sản quý giá, tủ sắt, -
Strong box (strong-box)
tủ sắt, tủ bảo hiểm, két bạc, -
Strong breeze
gió từ 39 đến 49 km/ giờ, Danh từ: gió từ 39 đến 49 km giờ, -
Strong change
sự tách muối bằng kiềm đặc, -
Strong clay
đất sét béo, đất sét tinh, đất sét tinh, -
Strong concrete
bê tông cường độ cao, bê-tông độ bền cao, -
Strong convergence
sự hội tụ mạnh, -
Strong coupling
sự ghép nối (mạch) chặt, -
Strong currency
tiền tệ (ngoại tệ) mạnh, đồng tiền mạnh, đồng tiền tăng giá, hard currency, ngoại tệ mạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.