- Từ điển Anh - Việt
Summons
Mục lục |
/´sʌmənz/
Thông dụng
Danh từ
Sự gọi đến, sự triệu đến; lời triệu tập
(pháp lý) lệnh đòi ra toà; trát đòi hầu toà
Ngoại động từ
(pháp lý) đòi ra hầu toà, gửi trát đòi ra hầu toà, gọi ra hầu toà
Hình Thái Từ
- Ved : Summonsed
- Ving: Summonsing
Chuyên ngành
Kinh tế
trát đòi hầu tòa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call , citation , notification , process , requisition , subpoena , writ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Summons to a meeting
giấy triệu tập cuộc họp, -
Summum bonum
Danh từ: cái chí thiện, -
Sumo
/ ´su:mou /, Danh từ: môn vật sumô, -
Sump
/ sʌmp /, Danh từ: hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải, (kỹ thuật) bình hứng dầu,... -
Sump-pump
bơm hút nước, -
Sump-sump
bơm hút nước, -
Sump-type lubrication
sự bôi trơn kiểu lắng (bôi trơn động cơ), -
Sump (drain) plug
ống xả cácte dầu, -
Sump bleached oil
dầu tẩy trắng bằng mặt trời, -
Sump drain plug
nút tháo kho dầu trong cacte, -
Sump gasket
đệm lót cácte dầu, -
Sump guard
tấm bảo vệ cacte dầu, vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ), -
Sump heater
bộ gia nhiệt cacte, bộ gia nhiệt dầu, -
Sump hole
giếng bùn, -
Sump oil
dầu cặn bể, dầu cặn bể, -
Sump pan
lòng chảo thu nước, bể lắng, -
Sump pipe
ống xả nước, -
Sump pit
hầm tháo nước bẩn, hố tiêu nước (nhờ nước ngấm dần qua đất), giếng dầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.