Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surmountable

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´mauntəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể khắc phục được, có thể vượt qua được (khó khăn..)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surmounted

    Tính từ: bị vượt qua; khắc phục, (kiến trúc) nổi vọt lên, surmounted arch, cái vòm nổi vọt...
  • Surmounted vault

    vòm cao (chiều cao vòm lớn hơn nửa đường kính), vòm cao,
  • Surmullet

    / sə:´mʌlit /, Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) red mullet, Kinh tế:...
  • Surname

    / n. ˈsɜrˌneɪm  ; v. ˈsɜrˌneɪm , sɜrˈneɪm /, Danh từ: họ, Ngoại động...
  • Surnamed

    Tính từ: họ là, he is surnamed jones, anh ta tên họ là jones
  • Surpass

    / sә'pa:s /, Ngoại động từ: hơn, vượt, trội hơn, Hình Thái Từ:...
  • Surpassable

    / sə:´pa:səbl /, tính từ, có thể vượt qua; thắng,
  • Surpassing

    / sə:´pa:siη /, Tính từ: vượt hơn, trội hơn, khá hơn; khác thường; phi thường (người), surpassing...
  • Surpassingly

    Phó từ:,
  • Surpassingness

    Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • Surplice

    / ´sə:plis /, Danh từ: Áo tế, áo thụng (của các tu sĩ, những người trong đội hợp xướng mặc...
  • Surplice-fee

    Danh từ: tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ),
  • Surplice choir

    Danh từ: Đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ),
  • Surpliced

    Tính từ: mặc áo tế, mặc áo thụng,
  • Surplus

    / 'sə:pləs /, Danh từ: số dư, số thừa; số thặng dư, ( định ngữ) thặng dư, Tính...
  • Surplus-fund warrant

    thông báo ngưng sử dụng khoản dư,
  • Surplus account

    tài khoản ngân hàng dư ngân sách, tài khoản thặng dư ngân sách,
  • Surplus adjustment

    sự điều chỉnh số dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top