- Từ điển Anh - Việt
Tachometer
Mục lục |
/tæ'kɔmitə/
Thông dụng
Danh từ
(kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tốc độ kế, đồng hồ đo tốc độ, tốc kế góc
Tốc độ kế, đồng hồ đo tốc độ, tốc kế góc
Ô tô
Đồng hồ đo vòng tua đông cơ
tốc (độ) kế
Xây dựng
giác cự kế
máy đo vòng quay
máy toàn đạc
Điện lạnh
cự kế
Kỹ thuật chung
đồng hồ tốc độ
máy đo khoảng cách
máy đo xa
máy thị cự
tốc độ kế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tachometer generator
máy phát tốc độ quay, -
Tachometer lock
khóa tốc độ góc, -
Tachometer shaft end
đầu trục đồng hồ đo tốc độ quay (đầu dây cáp quay), -
Tachometric flowmeter
lưu tốc kế kiểu quay, -
Tachometric point
điểm toàn đạc, -
Tachometric relay
rơle đo tốc độ, -
Tachometric survey
sự đo vẽ toàn đạc, -
Tachometric traverse
đường chuyền takêômet, đường chuyền toàn đạc, -
Tachometrical book
sổ đo thị cực, -
Tachometrical survey
sự đo vẽ takêômet, sự đo vẽ toàn đạc, -
Tachometrical survey book
nhật kí đo vẽ toàn đạc, -
Tachometrical table
bảng tra chênh cao, bảng thị cự, -
Tachometry
/ tæ´kɔmitri /, Danh từ: phép đo tốc độ góc, Xây dựng: phép đo... -
Tachy
prefix. chỉ nhanh., -
Tachyauxesis
(sự) phát triển nhanh của một bộ phận, -
Tachycardia
/ ,tæki'kɑ:diə /, Danh từ: (y học) chứng tim đập nhanh, chứng mạch nhanh, Y... -
Tachycardiac
1 . (thuộc, gây) nhịp tim nhanh 2 . thuốc tăng nhịp tim, -
Tachygenesis
/ ,tæki'dʤenisis /, sự phát triển nhanh, -
Tachygraph
bản ghi khoảng cách, bản tốc ký, -
Tachygrapher
/ ,tæki'græfə /, tốc kế viên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.