- Từ điển Anh - Việt
Tantrum
Mục lục |
/'tæntrəm/
Thông dụng
Danh từ
Cơn giận, cơn cáu kỉnh, cơn thịnh nộ (nhất là của một em bé)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anger , animosity , conniption , dander * , flare-up , hemorrhage * , huff * , hysterics , outburst , storm * , temper , temper tantrum , wax , fit , huff , passion , hissy , rage , rampage , scene , storm
Từ trái nghĩa
noun
- calm , contentment , peace
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tanzania shilling
đồng si-linh của tan-đa-ni-a (= 100 cent), -
Taoism
Danh từ: Đạo lão, -
Taoist
Danh từ: người theo đạo lão, -
Tap
/ tæp /, Danh từ: vòi, khoá (nước) (như) faucet, sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm, nút... -
Tap-bolt
Danh từ: bù-loong có dầu, bulông có đường khía, -
Tap-bond
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chứng khoán nhà nước, -
Tap-borer
Danh từ: cái khoan lỗ thùng, -
Tap-dance
/ ´tæp¸da:ns /, Danh từ: Điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ),Tap-dancer
/ ´tæp¸da:nsə /, danh từ, người nhảy điệu clacket,Tap-dancing
/ ´tæp¸da:nsiη /, danh từ, sự nhảy điệu clacket,Tap-gain function
hàm số tăng tích / dây rẽ (vào đường điện thoại),Tap-gain spectrum
quang phổ tăng tích,Tap-grinding machine
máy mài tarô, máy mài sắc tarô,Tap-root
/ ´tæp¸ru:t /, danh từ, (thực vật học) rễ cái, đâm thẳng xuống đất,Tap-water
Danh từ: nước máy (nước được cung cấp qua các ống dẫn tới các vòi trong một ngôi nhà),Tap a market
đặt quan hệ buôn bán với một thị trường,Tap bills
chứng khoán phát hành với giá cố định của nhà nước,Tap bolt
bulông có dấu, vít nút, vít tự làm ren,Tap card
phiếu (đúc) lỗ, thẻ lỗ,Tap changer
bộ chỉnh áp, bộ đổi đầu lối ra, bộ đổi nấc điện áp, công tắc nhiều tiếp điểm, bộ điều chỉnh điện áp, load...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.