- Từ điển Anh - Việt
Theosophist
Mục lục |
/θi:'ɒsəfist/
Thông dụng
Danh từ
(triết học) người theo thuyết thần trí, người tin ở thuyết thần trí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Theosophy
/ θi:'ɒsəfi /, Danh từ: (triết học) thuyết thần trí (hệ thống nhằm tới sự hiểu biết trực... -
Theotherapy
liệu pháp thần thánh, -
Therapeutic
/ ,θerə'pju:tik /, Tính từ: (y học) (thuộc) phép chữa bệnh, Y học:... -
Therapeutic Index
chỉ số điều trị, là tỷ lệ giữa liều dùng đủ tạo ra độc tính hay tử vong với liều dùng đủ tạo ra phản ứng chữa... -
Therapeutic abortion
phá thai trị bệnh, -
Therapeutic exercise
luyện tập phục hồi, -
Therapeutic fever
liệu pháp gây sốt, -
Therapeutic malaria
liệu pháp gây sốt rét, -
Therapeutic pessimism
bi quan về điều trị, -
Therapeutic pneumothorax
bơm khí màng phổi, -
Therapeutic ratio
tỉ sổ điều trị, -
Therapeutic tour
chuyến du lịch chữa bệnh, -
Therapeutic ultrasound
Nghĩa chuyên nghành: siêu âm điều trị, siêu âm điều trị, -
Therapeutical
/ ¸θerə´pju:tikl /, như therapeutic, -
Therapeutics
/ ¸θerə´pju:tiks /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh, điều trị học, ngành y học chữa bệnh,... -
Therapeutist
/ ¸θerə´pju:tist /, Danh từ: thầy thuốc nội khoa, -
Therapist
/ 'θerəpist /, Danh từ: bác sĩ chuyên khoa về một phép chữa bệnh nào đó; nhà tri liệu, a speech... -
Therapy
/ 'θerəpi /, Danh từ: phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp, liệu pháp vật lý, liệu pháp... -
Therapy ultrasonic apparatus
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị siêm âm điều trị, thiết bị siêm âm điều trị, -
Therapy ultrasuond unit
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị siêu âm điều trị, thiết bị siêu âm điều trị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.