- Từ điển Anh - Việt
Tiara
Mục lục |
/ti´a:rə/
Thông dụng
Danh từ
Đồ đội của phụ nữ hình lưỡi liềm ( (thường) có trang trí châu báu và đội vào những dịp nghi lễ)
Mũ tiara (mũ miện ba tầng của Giáo hoàng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chaplet , circlet , coronal , coronet , crown jewels , diadem , garland , headband , headdress , miter , royal crown , wreath , crown
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tibet
Danh từ:, -
Tibetan
/ ti´betən /, Danh từ: tây tạng, Tính từ: thuộc tây-tạng, -
Tibia
/ ´tibiə /, Danh từ, số nhiều tibias, .tibiae: (giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) shin-bone,... -
Tibia valga
xương chày cong ra, -
Tibia vara
xương chày cong vào, -
Tibiae
Danh từ số nhiều của .tibia: như tibia, -
Tibial
/ ´tibiəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương chày, Y học: thuộc... -
Tibial collateral ligament
dây chằng bên trong khớp gối, -
Tibial crest
mào xương chày, mào xương chày, -
Tibial lymph node
hạch bạch huyết chày trước, -
Tibial lymphnode
hạch bạch huyết chày trước., -
Tibial muscle posterior
cơ chày sau, -
Tibial muscleposterior
cơ chày sau, -
Tibial nerve
dây thần kinh chằng, dây thần kinh hông kheo trong, -
Tibial plateau
mâm xương chày, -
Tibial spine
củ củaxương chày, -
Tibialgia
(chứng) đau xương chày, -
Tibialis
cơ cẳng chân, -
Tibialnerve
dây thầnkinh chằng, dây thần kinh hông kheo trong, -
Tibiavalga
xương chày cong ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.