- Từ điển Anh - Việt
Tissue
/'tɪ∫u:/
Thông dụng
Danh từ
Một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau
Giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper
(sinh vật học) mô (vô số các tế bào tạo nên cơ thể động vật và cây cối)
- nervous tissue
- mô thần kinh
Vải dệt mỏng, mịn
Miếng mỏng, thấm nước, vứt đi sau khi dùng (khăn giấy..)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giấy lụa
giấy mỏng
mô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tissue-mimicking phantom
Nghĩa chuyên nghành: một chất liệu thường được định hình thành một số hình dáng đặc biệt,... -
Tissue-paper
Danh từ: giấy lụa (như) tissue, -
Tissue activator
chất kích họat mô, -
Tissue conduction
dẫn củamô, dẫn truyền của mô, -
Tissue culture
cấy mô, -
Tissue culture medium
môi trường nuôi cấy mô, -
Tissue fluid
dịch mô, -
Tissue forceps
Nghĩa chuyên nghành: kẹp mô, kẹp mô, -
Tissue immunity
miễndịch mô, -
Tissue machine
máy xeo giấy lụa, -
Tissue metamorphosis
biến thái mô, -
Tissue paper
giấy lụa, giấy gói thuốc lá sợi, giấy lụa (để chèn lót bao bì), giấy mỏng để đánh máy, giấy pơ-lu, giấy pơ-luy, -
Tissue respiration
hô hấp củamô, -
Tissue tolerance dose
liều dung nạp mô, -
Tissueactivator
chất kích họat mô, -
Tissueconduction
dẫn của mô, dẫn truyền của mô, -
Tissueculture
cấy mô, -
Tissueculture medium
môi trường nuôi cấy mô., -
Tissued
Tính từ: dệt; đan, giống vải, -
Tissuefluid
dịch mô.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.