- Từ điển Anh - Việt
Face
Nghe phát âm/feis/
Thông dụng
Danh từ
Mặt
Vẻ mặt
Thể diện, sĩ diện
Bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài
One's face falls
Mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu
Bề mặt
Mặt trước, mặt phía trước
Ngoại động từ
Đương đầu, đối phó
Đứng trước mặt, ở trước mặt
Lật (quân bài)
Nhìn về, hướng về, quay về
(thể dục,thể thao) đặt ( (cái gì)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)
(quân sự) ra lệnh quay
Viền màu (cổ áo, cửa tay)
Bọc, phủ, tráng
Nội động từ
(quân sự) quay
Cấu trúc từ
face to face
- đối diện, mặt đối mặt
to fly in the face of
- ra mặt chống đối, công khai chống đối
to face off
- chuẩn bị chơi 1 trò chơi(VD:Khúc côn cầu)
- chuẩn bị, sẵn sàng để tranh cãi, chiến đấu hoặc tranh đấu
to go with wind in one's face
- đi ngược gió
to have the face to do something
- mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
in face of
- trước mặt, đứng trước
in the face of
- mặc dầu
in the face of day
- một cách công khai
to make (pull) faces
- nhăn mặt
to set one's face against
- chống đối lại
to somebody's face
- công khai trước mặt ai
to grind the faces of the poor
- Xem ( grind)
to cut off one's nose to spite one's face
- Xem ( nose)
to laugh in sb's face, to laugh on the other side of one's face
- Xem ( laugh)
plain as the nose on one's face
- Xem ( plain)
to shut the door in someone's face
- không thèm giao dịch với ai
to wipe something off the face of the earth
- Xem ( wipe)
to face the music
- hứng chịu hậu quả
to face out a dangerous situation
- vượt qua một tình thế nguy hiểm
to face out something
- làm điều gì cho trọn
face up to something
- chấp nhận, thỏa hiệp, đương đầu với điều kiện khó khăn
Chuyên ngành
Xây dựng
ốp mặt
Cơ - Điện tử
Mặt, bề mặt, mặt trước, mặt ngoài, sự tạo mặt,sự xử lý bề mặt, phủ, tráng
Cơ khí & công trình
đầu nút
tiện phẳng mặt
Ô tô
phần phía trước
Toán & tin
mặt, diện; bề mặt
Kỹ thuật chung
bề mặt
bề ngoài
chỗ ngồi
kiểu chữ
- ad face
- kiểu chữ quảng cáo
- bold face
- kiểu chữ đâm
- bold face
- kiểu chữ đậm
- bolt face
- kiểu chữ đậm
- condensed face
- kiểu chữ sít
- display face
- kiểu chữ nhấn mạnh
- display face
- kiểu chữ tít
- light face
- kiểu chữ mảnh
- medium face
- kiểu chữ nửa đậm
- medium face
- kiểu chữ trung bình
- modern face
- kiểu chữ hiện đại
- type face
- kiểu chữ in
- typewriter face
- kiểu chữ máy chữ
- weight of face
- độ đậm nhạt kiểu chữ
ngăn
đáy lỗ khoan
diện
diện tích
lớp bọc
lớp lát
gia công mặt
- face turning
- sự gia công mặt đầu
gương lò
- abut face
- gương lò cuối
- active face
- gương lò hoạt động
- advancing of working face
- sự dịch chuyển gương lò
- breakage face
- gương lò chợ
- coal face
- gương lò than
- coal mine face
- gương lò (than)
- counter face
- gương lò giao nhau
- dead face
- gương lò cụt
- dead face
- gương lò tịt
- drilling face
- gương lò đang đào
- end face
- gương lò cuối
- face cleaning
- sự dọn sạch gương lò
- face of coal
- gương lò than
- face of quarry excavation
- gương lò mỏ đá
- face prop
- trụ chống gương lò
- face support
- vì gần gương lò
- face working area
- vùng gương lò
- heading face
- gương lò hoạt động
- heading face
- gương lò ngang
- rate of face advance
- hệ số dịch chuyển gương lò
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- stepped face
- gương lò chân khay
- stripping face
- gương lò mở vỉa
- working face
- gương lò chợ
- working face
- gương lò làm việc
- working face
- gương lò sản xuất
- working face
- mặt gương lò
ảnh
mặt
mặt (tinh thể)
mặt bên
mặt cạnh
mặt đầu
mặt ký tự
mặt tiền
Giải thích EN: Any of various features or structures thought to resemble the human face; i.e., a front or outward surface; specific uses include: the front surface or wall of a building or other structure..
Giải thích VN: Bất kỳ một đặc điểm hoặc cấu trúc nào được coi là có nét tương đồng nhất định với gương mặt, chẳng hạn như phía trước hoặc bề ngoài; cách sử dụng cụ thể bao gồm: mặt trước hoặc tường của một tòa nhà hoặc các cơ cấu khác.
mặt trước
mặt mút
mặt ngoài
ốp mặt
ốp ván
phông chữ
sự ốp mặt
vành độ
- face left
- vành độ trái (thuận kính)
- face-left
- vành độ trái
- face-right
- vành độ phải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , appearance , aspect , cast , clock , countenance , dial * , disguise , display , facet , features , finish , frontage , frontal , frontispiece , frown , glower , grimace , guise , kisser , light * , lineaments , look , makeup , map * , mask , mug * , obverse , paint * , physiognomy , pout , presentation , profile , scowl , seeming , semblance , show , showing , silhouette , simulacrum , smirk , surface , top , visage , audacity , boldness , brass * , cheek * , chutzpah * , cloak , confidence , cover , effrontery , facade , false front * , front , gall , impertinence , impudence , presumption , veil , dignity , honor , image , prestige , reputation , self-respect , social position , standing , feature , muzzle , moue , mouth , status , assumption , audaciousness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , familiarity , forwardness , impudency , incivility , insolence , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , color , coloring , disguisement , false colors , gloss , masquerade , pretense , pretext , veneer , window-dressing , dial
verb
- abide , accost , affront , allow , bear , beard , be confronted by , bit the bullet , brace , brave , brook , challenge , confront , contend , cope with , countenance , court , cross , dare , deal with , defy , encounter , endure , experience , eyeball , fight , fly in face of , go up against , grapple with , make a stand , meet , oppose , resist , risk , run into , square off , stand , stomach * , submit , suffer , sustain , swallow * , take , take it , take on , take the bull by the horns , tell off * , tolerate , venture , withstand , be turned toward , border , front , front onto , gaze , glare , overlook , stare , watch , clad , coat , cover , decorate , dress , finish , level , line , overlay , plaster , polish , redecorate , refinish , remodel , sheathe , shingle , side , skin , smooth , surface , veneer , look
Từ trái nghĩa
noun
- back , behind , rear , character , personality
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Face- hardened
xe-men-tit hoá [được xe-men-tit hoá], -
Face-ache
/ 'feiseik /, danh từ, chứng đau dây thần kinh đầu, -
Face-ague
/ feis'eigju: /, Danh từ:, -
Face-amount certificate
chứng chỉ mệnh giá, giấy chứng giá trị danh nghĩa, face-amount certificate company, công ty chứng chỉ mệnh giá -
Face-amount certificate company
công ty chứng chỉ mệnh giá, -
Face-and-side milling cutter
dao phay ba mặt, -
Face-bedded
/ 'feis-bedid /, Tính từ: (kiến trúc) lát đá ngoài mặt tường, -
Face-bend test
sự thử uốn - bề mặt (thử mối hàn), -
Face-card
/ 'feiskɑ:d /, danh từ, lá bài hình (quân k; quân q; quân j), -
Face-centered cubic lattice
mạng lập phương tâm mặt, -
Face-centred cubic lattice
mạng lập phương tâm mặt, -
Face-cloth
/ 'feisklɔθ /, Danh từ: khăn mặt, vải phủ mặt người chết, -
Face-flannel
/ feis'flænl /, Danh từ: khăn mặt, -
Face-grind
mài mặt phẳng, -
Face-grinding machine
máy mài mặt đầu, máy mài phẳng, máy mài phẳng, máy mài mặt đầu, -
Face-guard
/ 'feisgɑ:d /, danh từ, (thể dục,thể thao) lưới che mặt, -
Face-harden
/ 'feishɑ:dn /, Ngoại động từ: làm cho bề mặt (kim loại) cứng; tôi bề mặt, -
Face-hardened
/ 'feis,ha:dnd /, Tính từ: Được làm cứng, Kỹ thuật chung: thấm cacbon,... -
Face-left
/ 'feis-left /, vành độ trái, -
Face-lift
/ 'feislift /, Ngoại động từ: căng da mặt cho đẹp, Nguồn khác:
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.