Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toadstone

Mục lục

/´toud¸stoun/

Thông dụng

Danh từ

Ngọc cóc

Chuyên ngành

Xây dựng

đá điabazơ

Kỹ thuật chung

ngọc cóc

Xem thêm các từ khác

  • Toadstool

    / ´touds¸tu:l /, Danh từ: một trong nhiều loại nấm có hình cái dù (nhất là loại nấm độc),...
  • Toady

    / ´toudi /, Danh từ: kẻ bợ đỡ, người nịnh hót, người xu nịnh, Nội...
  • Toadyism

    / ´toudi¸izəm /, danh từ, thói bợ đỡ, thói xu nịnh,
  • Toapezoid

    có hình thang,
  • Toapezoid area

    phần diện tích hình thang,
  • Toarcian stage

    bậc toarci,
  • Toast

    / toust /, Danh từ: bánh mì nướng, Ngoại động từ: nướng (bánh mì..),...
  • Toast-master

    / ´toust¸ma:stə /, danh từ, người tuyên bố nâng cốc chúc mừng tại bữa tiệc chính thức,
  • Toast-rack

    / toust¸ræk /, danh từ, cái giá để đựng các lát bánh mì nướng tại bàn ăn,
  • Toaster

    / ´toustə /, Danh từ: người nướng bánh, lò nướng bánh bằng điện, người nâng cốc chúc mừng,...
  • Toasting

    Danh từ: sự nướng, sự sưởi ấm, sự chuốc rượu mừng, sự nâng cốc chúc mừng,
  • Toasting-fork

    / ´toustiη¸fɔ:k /, danh từ, cái nĩa để nướng bánh, (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-iron,
  • Toasting-iron

    Danh từ: (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-fork,
  • Toasty

    nướng,
  • Tobacco

    / tə´bækou /, Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes: thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến),...
  • Tobacco-box

    Danh từ: hộp đựng thuốc lá,
  • Tobacco-cutter

    Danh từ: người thái thuốc lá, máy thái thuốc lá,
  • Tobacco-pipe

    / tə´bækou¸paip /, danh từ, Điếu, tẩu (hút thuốc),
  • Tobacco-plant

    Danh từ: (thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top