- Từ điển Anh - Việt
Tobacco
Mục lục |
/tə´bækou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes
Thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến)
(thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco-plant (tree)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thuốc lá
- tobacco heart
- tim say thuốc lá
Kinh tế
thuốc lá
- advertisement for tobacco
- quảng cáo thuốc lá
- air-cured tobacco
- thuốc lá hong bóng râm
- aromatic tobacco
- thuốc lá thơm
- baled tobacco
- thuốc lá kiện
- barn-rot tobacco
- thuốc lá ẩm
- botched tobacco
- thuốc lá thứ phẩm
- brittle tobacco
- thuốc lá giòn
- broadleaf tobacco
- thuốc lá lá rộng
- bundled tobacco
- thuốc lá bó
- chewing tobacco
- thuốc lá nhai
- chopped tobacco
- thuốc lá đập
- cigarette tobacco
- điếu thuốc lá
- cured tobacco
- thuốc lá lên men
- damp tobacco
- thuốc lá ẩm
- dark fired tobacco
- thuốc lá sẫm sấy lửa
- filler tobacco
- thuốc lá đầu lọc
- flat tobacco
- thuốc lá ép
- fragrant tobacco
- thuốc lá thơm
- long fibred tobacco
- thuốc lá sợi dài
- loose tobacco
- thuốc lá rời
- mean tobacco
- thuốc lá chất lượng thấp
- native twist tobacco
- thuốc lá cuốn
- piled tobacco
- thuốc lá kiện
- pipe tobacco
- thuốc lá nhai
- snuffing tobacco
- thuốc lá ngửi
- sound tobacco
- thuốc lá nguyên
- storm tobacco
- thuốc lá lỏng
- tax on tobacco
- thuế thuốc lá
- threshed tobacco
- thuốc lá dập
- tobacco acreage
- diện tích đất trồng thuốc lá
- tobacco cultivation
- sự trồng thuốc lá
- tobacco hanger
- giá treo thuốc lá
- tobacco industry
- công nghiệp thuốc lá
- tobacco paper
- giấy gói thuốc lá
- tobacco shop
- cửa hàng chuyên doanh thuốc lá
- tobacco smoke filter
- đầu lọc thuốc lá
- tobacco smoke filter
- tấm lọc khói thuốc lá
- tobacco smoke filter
- thiết bị lọc khói thuốc lá
- tobacco string
- dây buộc thuốc lá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tobacco-box
Danh từ: hộp đựng thuốc lá, -
Tobacco-cutter
Danh từ: người thái thuốc lá, máy thái thuốc lá, -
Tobacco-pipe
/ tə´bækou¸paip /, danh từ, Điếu, tẩu (hút thuốc), -
Tobacco-plant
Danh từ: (thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco, -
Tobacco-pouch
Danh từ: túi đựng thuốc lá, -
Tobacco-smoke
Danh từ: khói thuốc lá, -
Tobacco-stopper
Danh từ: cái để nhồi thuốc (vào tẩu), -
Tobacco acreage
diện tích đất trồng thuốc lá, -
Tobacco cultivation
sự trồng thuốc lá, -
Tobacco hanger
giá treo thuốc lá, -
Tobacco heart
tim say thuốc lá, -
Tobacco industry
công nghiệp thuốc lá, -
Tobacco paper
giấy gói thuốc lá, -
Tobacco processing for export
chế biến lá thuốc để xuất khẩu, -
Tobacco shop
cửa hàng chuyên doanh thuốc lá, -
Tobacco smoke filter
đầu lọc thuốc lá, tấm lọc khói thuốc lá, thiết bị lọc khói thuốc lá, -
Tobacco string
dây buộc thuốc lá, -
Tobacconist
/ tə´bækənist /, Danh từ: người bán thuốc lá, người buôn thuốc lá, Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.