- Từ điển Anh - Việt
Trachyte
Mục lục |
/´trækait/
Thông dụng
Danh từ
(khoáng chất) Trachit
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
trachit
Xây dựng
đá trác hít
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trachytic
Tính từ: thuộc trachit, -
Trachytic lava
dung nham trakit, -
Trachytic tuff
đá túp trakit, -
Trachytoid structure
cấu tạo dạng trachit, -
Trachytoid texture
kiến trúc dạng trachit, -
Tracing
/ ´treisiŋ /, Danh từ: sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự can, sự đồ (hình vẽ); hình vẽ... -
Tracing-paper
Danh từ: giấy can (để đồ, can lại), -
Tracing and plotting on drawing
sự vẽ trên bản vẽ, -
Tracing closure
vải can (vẽ), -
Tracing cloth
vải để can vẽ, vải can, -
Tracing diazo paper
giấy sao diazo, -
Tracing distortion
méo tại rãnh, -
Tracing draftsman
họa viên thiết kế, -
Tracing head
đầu dò, -
Tracing instrument
dụng cụ can hình, -
Tracing machine
máy chép hình (để cắt kim loại bằng khí), -
Tracing of drawing
bản vẽ can, -
Tracing paper
giấy mờ (để đồ lại hình vẽ ở dưới), bản (vẽ) can, giấy, giấy can, giấy mỏng để đồ lại, giấy vẽ, giấy can,... -
Tracing paper for pencil
giấy can (để) vẽ chì, -
Tracing routine
đoạn chương trình tìm vết, thủ tục theo vết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.