- Từ điển Anh - Việt
Transmigratory
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Di cư, di trú
- transmigratory birds
- chim di trú
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transmisparent
trong suốt, -
Transmissibility
Danh từ: tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được, khả năng chuyển... -
Transmissibility coefficient
hệ số Đacxi, hệ số lọc, -
Transmissible
/ trænz´misibl /, tính từ, có thể chuyển giao, có thể truyền đạt, có thể dẫn truyền, heat is transmissible through iron, nhiệt... -
Transmissible credit
tín dụng chuyển nhượng, -
Transmissiometer
máy đo độ truyền dẫn nhiệt, máy đo hệ số truyền, -
Transmission
/ træs'mɪʃn /, Danh từ: sự phát, sự truyền; sự chuyển giao, sự phát thanh, sự truyền hình; buổi... -
Transmission-line admittance
dẫn nạp đường truyền, -
Transmission-line attenuation
độ suy giảm đường truyền, -
Transmission-line cable
cáp đường truyền, -
Transmission-line constant
tham số đường truyền, hằng số đường truyền, tham số điện tuyến tính, tham số đường dây, thông số đường truyền,... -
Transmission-line coupler
bộ ghép đường truyền, -
Transmission-line current
dòng điện trường truyền, -
Transmission-line efficiency
hiệu suất đường truyền, -
Transmission-line impedance
trở kháng đường truyền, -
Transmission-line parameters
tham số đường truyền, hằng số đường truyền, tham số điện tuyến tính, tham số đường dây, thông số đường truyền,... -
Transmission-line power
công suất đường truyền, -
Transmission-line theory
lý thuyết đường truyền, -
Transmission-line transducer loss
tổn hao năng lượng đường truyền, -
Transmission-line voltage
điện áp đường truyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.