- Từ điển Anh - Việt
Trawler
Mục lục |
/´trɔ:lə/
Thông dụng
Danh từ
Tàu đánh cá bằng lưới rà
Người đánh cá bằng lưới rà
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
tàu kéo lưới rà
tàu kéo lưới rê (kiểu tàu)
Kinh tế
người đánh cá bằng lưới rà
tàu đánh cá bằng lưới rà
tàu đánh cá lưới vét
tàu bủa lưới rà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Trawler-drifter
tàu đánh cá lưới nổi, -
Trawling
sự đánh cá bằng lưới, sự đánh cá bằng tàu, -
Tray
/ trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn... -
Tray delivery mechanism
cơ cấu giao vận khay, -
Tray denesting
máy rót và đóng nắp, máy tháo khay, -
Tray erector
dụng cụ đựng khay, -
Tray evaporator
giàn bay hơi kiểu khay, -
Tray freezer
máy kết đông kiểu khay, -
Tray froster
máy kết đông kiểu khay, -
Tray ice generator
máy sản xuất (nước) đá dạng khay, -
Tray ice generator (maker
máy sản xuất nước đá dạng khay, -
Tray ice maker
máy sản xuất (nước) đá dạng khay, -
Tray ice making machine
máy sản xuất (nước) đá dạng khay, -
Tray packing
sự đóng gói theo khay, -
Tray packing machine
máy đóng kiện khay, -
Tray riser
mân ống đưa dầu lên, -
Tray sealer
vật liệu bít kín khay, -
Tray spacing
khoảng đĩa (cột cất), -
Tray thermometer
nhiệt kế kiểu khay, -
Tray thickener
thùng lắng nhiều ngăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.