- Từ điển Anh - Việt
Triable
Mục lục |
/´traiəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể thử, làm thử được
(pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Triacetate
Danh từ: (hoá học) trixetat, -
Triacid
triaxit, -
Triacontahedral
Tính từ: có ba mươi mặt (tinh thể), -
Triad
/ ´traiæd /, Danh từ: nhóm ba người, bộ ba, ( triad) hội tam hoàng (tổ chức bí mật của người... -
Triadelphous
Tính từ: (thực vật học) ba bó nhị, -
Triadic
có ba toán hạng, ba ngôi, triadic operation, phép toán ba ngôi -
Triadic operation
phép toán ba ngôi, -
Triage
/ ´traiidʒ /, Danh từ: việc chọn để chữa theo thứ tự nguy cấp (các binh sĩ bị thương trong... -
Triage coffee
cà phê hạt nhỏ, -
Triagonal
(adj) ba góc, thuộc tam giác, -
Triagular
Toán & tin: (thuộc) tam giác, -
Trial
/ 'traiəl /, Danh từ: sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên... -
Trial-and- error method
phương pháp thử sai, -
Trial-and-error method
phương pháp tử-và-sai, phương pháp thử lại, phương pháp đúng dần, phương pháp thử, phương pháp thử dần, -
Trial-and-error procedure
phương pháp tính đúng dần, -
Trial-and-error step method
phương pháp thử sai, -
Trial-load method
phương pháp tải trọng thử, -
Trial-manufacture
chế tạo thử, chế tạo thử, sản xuất thử, sản xuất thử, -
Trial Burn
Đốt thử, một cuộc kiểm tra lò đốt, trong đó khí thải được giám sát để có sự xuất hiện các hợp chất hữu cơ,... -
Trial and error
Thành Ngữ: thử nghiệm và sai lầm, trial and error, phương pháp thử và sai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.